Gỗ Tạp Gỗ Xấu Không Chắc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- gỗ tạp gỗ xấu không chắc
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
gỗ tạp gỗ xấu không chắc tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ gỗ tạp gỗ xấu không chắc trong tiếng Trung và cách phát âm gỗ tạp gỗ xấu không chắc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gỗ tạp gỗ xấu không chắc tiếng Trung nghĩa là gì.
gỗ tạp gỗ xấu không chắc (phát âm có thể chưa chuẩn)
杂木 不结实 zá mù bù jiēshi (phát âm có thể chưa chuẩn) 杂木 不结实 zá mù bù jiēshiNếu muốn tra hình ảnh của từ gỗ tạp gỗ xấu không chắc hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- bến bờ tiếng Trung là gì?
- thằng xích tiếng Trung là gì?
- đồ gốm đen tiếng Trung là gì?
- pháo hạm tiếng Trung là gì?
- bác vật học tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gỗ tạp gỗ xấu không chắc trong tiếng Trung
杂木 不结实 zá mù bù jiēshi
Đây là cách dùng gỗ tạp gỗ xấu không chắc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gỗ tạp gỗ xấu không chắc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 杂木 不结实 zá mù bù jiēshiTừ điển Việt Trung
- cây mã đề tiếng Trung là gì?
- hành tăm tiếng Trung là gì?
- thiển ý của tôi tiếng Trung là gì?
- mò mẫm tiếng Trung là gì?
- cai tù tiếng Trung là gì?
- âu thuyền di động tiếng Trung là gì?
- phòng thủ 1 kèm 1 tiếng Trung là gì?
- bời tiếng Trung là gì?
- đương thời tiếng Trung là gì?
- không kể tiếng Trung là gì?
- tìm ra giải pháp tiếng Trung là gì?
- hung ác tiếng Trung là gì?
- áo có lớp lót bằng bông tiếng Trung là gì?
- văn thanh tiếng Trung là gì?
- dám cáng đáng tiếng Trung là gì?
- cây tiên nhân tiên tiếng Trung là gì?
- phát đi tiếng Trung là gì?
- bí đái tiếng Trung là gì?
- hèn hạ khuất phục tiếng Trung là gì?
- nhịp bước tiếng Trung là gì?
- chạm lưới tiếng Trung là gì?
- nương thế tiếng Trung là gì?
- độn thổ tiếng Trung là gì?
- bị can tiếng Trung là gì?
- cá rói tiếng Trung là gì?
- lệ quốc tế tiếng Trung là gì?
- giải nghệ tiếng Trung là gì?
- sách hướng dẫn sử dụng tiếng Trung là gì?
- sóng hoạ tiếng Trung là gì?
- Đại Phật Các tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Gỗ Xấu Tiếng Anh Là Gì
-
Gỗ Gụ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
đốn Gỗ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"gỗ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gỗ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
999+ Cụm Từ Và Từ Lóng Thú Vị Trong Tiếng Anh - EIV Education
-
Shit – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cá Gỗ Bằng Tiếng Anh
-
Xấu Gỗ Hơn Tốt Nước Sơn Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
Cá Gỗ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Doussie (Gỗ Gõ Đỏ) Là Loại Gỗ Gì? - Đặc Tính Và ưu điểm Của Loại Gỗ ...
-
113 Idioms (Thành Ngữ) Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
"cá Gỗ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore