Go The Whole Hog | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
go the whole hog
Add to word list Add to word list ● to do something completely làm đến nơi đến chốn I’ve bought a new dress – I think I’ll go the whole hog and buy a complete outfit.(Bản dịch của go the whole hog từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
C1Bản dịch của go the whole hog
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 徹底地做…, 貫徹到底… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 彻底地做…, 贯彻到底… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha llegar hasta el final… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha ir até ao fim… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian aller jusqu’au bout… Xem thêm bir işi tam (layıkı ile) yapmak… Xem thêm doorzetten, geen half werk doen… Xem thêm dotáhnout věc do konce… Xem thêm gå linen ud… Xem thêm melengkapi… Xem thêm ทำให้สมบูรณ์… Xem thêm iść na całego… Xem thêm ta steget fullt ut, löpa hela linan ut… Xem thêm melakukan sesuatu dgn sempurna… Xem thêm alles nehmen… Xem thêm ta skrittet fullt ut… Xem thêm доводити до кінця… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Xem định nghĩa của go the whole hog trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
go short go slow go steady go straight go the whole hog go through go through the roof / hit the roof go through with go to any lengths {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
lip balm
UK /ˈlɪp ˌbɑːm/ US /ˈlɪp ˌbɑːm/a type of cream that is used to keep the lips soft or to help sore lips feel better
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add go the whole hog to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm go the whole hog vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » đi đến Nơi Về đến Chốn Tiếng Anh
-
đến Nơi đến Chốn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
'đi đến Nơi Về đến Chốn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
đến Nơi đến Chốn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"đi đến Nơi Về đến Chốn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ đi đến Nơi Về đến Chốn
-
ĂN HỌC ĐẾN NƠI ĐẾN CHỐN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Làm đến Nơi đến Chốn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đi đến Nơi, Về đến Chốn Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
"Đến Nơi đến Chốn La ý Nghia Gi? Vi Du:hoc Hang Đến Nơi ... - HiNative
-
đến Nơi đến Chốn In English - Vietnamese-English ...
-
TRUYỆN: ĐI ĐẾN NƠI VỀ ĐẾN CHỐN | Mầm Non Tân Mai
-
ĂN HỌC ĐẾN NƠI ĐẾN CHỐN - Translation In English
-
Phải Luôn Nghe Dân, Học Dân, Hiểu Dân Và Hiểu Rồi Thì Phải Giải Quyết ...