Go Through Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
qua cầu, xuyên, đi qua là các bản dịch hàng đầu của "go through" thành Tiếng Việt.
go through verb ngữ pháp(obsolete) To execute or carry out. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm go throughTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
qua cầu
We'll have to go through the city and across the bridge.
Chúng ta sẽ đi xuyên thành phố rồi qua cầu.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
xuyên
verbI want to go through the tunnel to the other side!
Tớ muốn đi xuyên qua đường hầm tới bên kia!
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
đi qua
Go through the orange door.
Đi qua cái cửa màu cam.
GlosbeResearch
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- bị
- chịu đựng
- hoàn tất
- trải qua
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " go through " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "go through" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cụm Từ Go Through Nghĩa Là Gì
-
Go Through Là Gì - SGV
-
Go Through Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Go Through Trong Câu Tiếng Anh
-
Go Through With Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Go Through With Trong Câu ...
-
Go Through Là Gì
-
GO THROUGH | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Go Through With Nghĩa Là Gì - SGV
-
GO THROUGH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Go Through, Go Over, Go Ahead, Go Off Là Gì? Giới Từ Với Go - IIE Việt ...
-
Go Through With Là Gì
-
Go Through Something - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Go Through With Là Gì? - Công Ty Dịch Thuật VNPC
-
Go Through Là Gì - Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Go Through Nghĩa Là Gì
-
Go Through Nghĩa Là Gì? - Zaidap