[Go To Eat] Các Chuỗi Quán ăn ở Nhật Có Thể Dùng Phiếu ăn Giảm ...
Có thể bạn quan tâm
Go to Eat đã thực sự khởi động và người Nhật cũng đang nô nức rủ nhau sử dụng để đi "oanh tạc" các quán xá ở đây. Nếu bạn vẫn đang bối rối chưa rõ chiến dịch này áp dụng như thế nào thì có thể tham khảo thêm tại bài viết "Go to Eat: Có gì hấp dẫn? Ai sẽ được hỗ trợ? Làm sao đăng kí?" nghen.
Còn ở bài này thì mình sẽ giới thiệu những chuỗi quán ăn nổi tiếng tại Nhật có thể sử dụng coupon Go to Eat (phiếu ăn Premium), cùng với có thể tích điểm khi đặt chỗ online qua các trang web sau:
Tabelog, Gnavi, Hotpepper, YahooLoco, Retty, Epark
※Lưu ý: Dù cùng một hệ thống quán nhưng cũng có chi nhánh không áp dụng Go to Eat, bạn nên kiểm tra trước khi đi nha.
Bạn có thể:
Bấm chọn tên quán để được liên kết đến bài viết trải nghiệm tại quán đó.
Bấm chọn biểu tượng
để được liên kết đến trang đặt chỗ online.
Bấm chọn món muốn ăn trong danh sách bên dưới để tìm quán nhanh hơn.
- Bít tết - Thịt hamburger
- Cà ri
- Cà phê
- Cơm bò gyudon
- Gà xiên yakitori
- Hải sản
- Lẩu
- Lẩu Shabu
- Món Nhật Washoku
- Món xiên que
- Món Ý
- Món Hawaii
- Nhà hàng beer
- Okonomiyaki
- Quán rượu Izakaya
- Quán ăn gia đình
- Ramen
- Sushi
- Sushi băng chuyền
- Thịt Tonkatsu
- Thịt nướng
Bít tết - Thịt hamburger
| Tên quán/Tên tiếng Nhật | DùngCoupon | Tabelog | Gnavi | Hotpepper | YahooLoco | Retty | Epark |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
Steak Gustoステーキガスト | OK | ||||||
VOLKSフォルクス | OK | ||||||
Steak no Donステーキのどん | OK | ||||||
Asakumaあさくま | |||||||
Steak Miyaステーキ宮 | OK | ||||||
Niku Sutaにくスタ | |||||||
Wagyu Steak Sakura和牛ステーキ桜 |
Cà ri
| Tên quán/Tên tiếng Nhật | DùngCoupon | Tabelog | Gnavi | Hotpepper | YahooLoco | Retty | Epark |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
CoCo IchibanyaCoCo壱番屋 | OK |
Cà phê
| Tên quán/Tên tiếng Nhật | DùngCoupon | Tabelog | Gnavi | Hotpepper | YahooLoco | Retty | Epark |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
Prontoプロント | OK |
Cơm bò Gyudon
| Tên quán/Tên tiếng Nhật | DùngCoupon | Tabelog | Gnavi | Hotpepper | YahooLoco | Retty | Epark |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sukiyaすき家 | OK |
Gà xiên yakitori
| Tên quán/Tên tiếng Nhật | DùngCoupon | Tabelog | Gnavi | Hotpepper | YahooLoco | Retty | Epark |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
Torikizoku鳥貴族 | OK | ||||||
Yakitori Centerやきとりセンター | OK | ||||||
Hakkenden八剣伝 | |||||||
Bincho Ohgiya備長扇屋 |
Hải sản
| Tên quán/Tên tiếng Nhật | DùngCoupon | Tabelog | Gnavi | Hotpepper | YahooLoco | Retty | Epark |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
Red Lobsterレッドロブスター | OK |
Lẩu
| Tên quán/Tên tiếng Nhật | DùngCoupon | Tabelog | Gnavi | Hotpepper | YahooLoco | Retty | Epark |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
Akakara赤から |
Lẩu Shabu
| Tên quán/Tên tiếng Nhật | DùngCoupon | Tabelog | Gnavi | Hotpepper | YahooLoco | Retty | Epark |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
Onyasai温野菜 | OK | ||||||
Shabuyoしゃぶ葉 | OK | ||||||
ShabuShabu Donteiしゃぶしゃぶどん亭 | OK |
Món Nhật Washoku
| Tên quán/Tên tiếng Nhật | DùngCoupon | Tabelog | Gnavi | Hotpepper | YahooLoco | Retty | Epark |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kagonoyaかごの屋 | OK | ||||||
Washoku Sato和食さと | OK | ||||||
Yumean夢庵 | OK | ||||||
Aiya藍屋 | OK |
Món xiên que
| Tên quán/Tên tiếng Nhật | DùngCoupon | Tabelog | Gnavi | Hotpepper | YahooLoco | Retty | Epark |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kushikatsu Tanaka串カツ田中 | OK | ||||||
Kushiya Monogatari串家物語 | |||||||
Kushikatsu Dengana串かつでんがな |
Món Ý
| Tên quán/Tên tiếng Nhật | DùngCoupon | Tabelog | Gnavi | Hotpepper | YahooLoco | Retty | Epark |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
Don Italianoドン・イタリアーノ | OK | ||||||
Capricciosaカプリチョーザ | |||||||
Italian Kitchen VANSANItalian Kitchen VANSAN |
Món Hawaii
| Tên quán/Tên tiếng Nhật | DùngCoupon | Tabelog | Gnavi | Hotpepper | YahooLoco | Retty | Epark |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
La Ohanaラ・オハナ |
Nhà hàng beer
| Tên quán/Tên tiếng Nhật | DùngCoupon | Tabelog | Gnavi | Hotpepper | YahooLoco | Retty | Epark |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ginza Lion銀座ライオン |
Bánh xèo Okonomiyaki
| Tên quán/Tên tiếng Nhật | DùngCoupon | Tabelog | Gnavi | Hotpepper | YahooLoco | Retty | Epark |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
Waizuわいず |
Quán rượu Izakaya
| Tên quán/Tên tiếng Nhật | DùngCoupon | Tabelog | Gnavi | Hotpepper | YahooLoco | Retty | Epark |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tsubohachiつぼ八 | |||||||
Uotami魚民 | |||||||
Koshitsuizakaya Banya個室居酒屋 番屋 | OK | ||||||
Isomaru Suisan磯丸水産 | OK | ||||||
Sakura Suisanさくら水産 | OK | ||||||
Nihonshu Genka Sakagura日本酒原価酒蔵 | |||||||
Himonoyaひもの屋 | |||||||
Jittokuya十徳や | |||||||
Sekai no Yamachan世界の山ちゃん | OK | ||||||
Neneya寧々家 | OK | ||||||
Danya暖や | OK | ||||||
Irohanihohetoいろはにほへと | OK | ||||||
Amataro甘太郎 | OK | ||||||
Ginbutaやきとん酒場 ぎんぶた | OK | ||||||
DomaDoma土間土間 | OK | ||||||
Kamadokaかまどか | OK | ||||||
Bucchigiri Sakabaぶっちぎり酒場 | OK | ||||||
Shirokiya白木屋 | |||||||
Toriyoshi Shoten鳥良商店 | |||||||
Toridoruとりどーる | |||||||
Miraizakaミライザカ | |||||||
Hananomai花の舞 | |||||||
Kinnokura金の蔵 | |||||||
Yamauchi Nojo山内農場 | |||||||
Kuimonoya Wanくいもの屋わん | |||||||
Warawara笑笑 | |||||||
Di PUNTOディプント Di PUNTO |
Quán ăn gia đình
| Tên quán/Tên tiếng Nhật | DùngCoupon | Tabelog | Gnavi | Hotpepper | YahooLoco | Retty | Epark |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gustoガスト | OK | ||||||
Bamiyanバーミヤン | OK | ||||||
Jonathanジョナサン | OK | ||||||
Denny'sデニーズ | OK | ||||||
COCO'Sココス | OK |
Ramen
| Tên quán/Tên tiếng Nhật | DùngCoupon | Tabelog | Gnavi | Hotpepper | YahooLoco | Retty | Epark |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ippudo一風堂 | OK | ||||||
Ichiran一蘭 | OK |
Sushi
| Tên quán/Tên tiếng Nhật | DùngCoupon | Tabelog | Gnavi | Hotpepper | YahooLoco | Retty | Epark |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
Yataizushiや台ずし |
Sushi băng chuyền
| Tên quán/Tên tiếng Nhật | DùngCoupon | Tabelog | Gnavi | Hotpepper | YahooLoco | Retty | Epark |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hama Zushiはま寿司 | OK | ||||||
Kappa Zushiかっぱ寿司 | OK | ||||||
Kura Zushiくら寿司 | OK | ||||||
Sushiroスシロー | OK | ||||||
Uobei魚べい | OK | ||||||
Nigiri no Tokubeにぎりの徳兵衛 | OK | ||||||
Kaisen Atom海鮮アトム | OK |
Thịt Tonkatsu
| Tên quán/Tên tiếng Nhật | DùngCoupon | Tabelog | Gnavi | Hotpepper | YahooLoco | Retty | Epark |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
Katsudokiかつ時 | OK | ||||||
Tonkatsu Kagurazaka Sakuraとんかつ神楽坂さくら | OK |
Thịt nướng
| Tên quán/Tên tiếng Nhật | DùngCoupon | Tabelog | Gnavi | Hotpepper | YahooLoco | Retty | Epark |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jojoen叙々苑 | OK | ||||||
One Karubiワンカルビ | OK | ||||||
Anrakutei安楽亭 | OK | ||||||
Gyukaku牛角 | OK | ||||||
Yakiniku King焼肉きんぐ | OK | ||||||
An An安安 | OK | ||||||
Gyushige牛繁 | |||||||
Ajinogankoen & Ajinogankotei味のがんこ炎 & がんこ亭 | OK | ||||||
Karubi Taishoカルビ大将 | OK | ||||||
Shichirinbo七輪房 | |||||||
USHIHACHIUSHIHACHI | |||||||
Kuidonくいどん | |||||||
Sutamina Taroすたみな太郎 | |||||||
Amiyakiteiあみやき亭 | |||||||
Yakinikuya Sakai焼肉屋さかい | |||||||
Juujuu Karubiじゅうじゅうカルビ | |||||||
Yakiniku Toraji焼肉トラジ |
Từ khóa » Cách Sử Dụng Go To Eat
-
Go To Eat – Chương Trình Kích Cầu Dịch Vụ ăn Uống Của Chính Phủ ...
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Go To... - Học Tiếng Nhật Khó Như Leo Núi
-
Chiến Dịch “Go To Eat” Và Những điều Cần Biết | ISenpai
-
"Go To Eat" - Chiến Dịch Kích Cầu Của Nhật Bản Hậu Covid-19
-
SỬ DỤNG 【GO TO EAT】 SẼ CÓ LỢI NHƯ THẾ NÀO?
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Eat Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Go To Travel – Go To Eat キャンペーン
-
WE GO EAT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Eat" | HiNative
-
Ý Nghĩa Của Eat Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Meal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
'Ăn' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
EAT LUNCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển