GO TOGETHER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
GO TOGETHER Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [gəʊ tə'geðər]go together
[gəʊ tə'geðər] đi cùng nhau
go togethertravel togetherwalk togethercome togetherride togetherleave togethergo hand-in-handstick togethergot togetherstay togetherđi chung với nhau
go togetherwalk togetherto be travelling togethertheo cùng nhau
go togethercùng nhau đến
come togethertogether tođi chung đi
go togethercùng đi nhé
go togethercùng đi đisẽ cùng đi
will go togetherwill accompanyđi lại với nhauhãy cùng đi
let's golet's takego togetherlet's get
{-}
Phong cách/chủ đề:
Mình đi chung đi.That's where we will go together.
Đó là nơi mình sẽ đến cùng nhau.We go together.
Chúng ta đi chung đi.Kathy and I go together.
Cathy và anh cùng đi nhé.We go together to shop.
Chúng ta cùng nhau đi mua sắm. Mọi người cũng dịch togotogether
wegotogether
don'tgotogether
alwaysgotogether
wewillgotogether
goouttogether
Because they go together.
Bởi họ đi chung với nhau.We go together Someone must left behind to launch the submarine.
Chúng ta phải đi chung với nhau chứ khởi động cho tàu ngầm mới được.Let's go together.
Chúng ta cùng đi đi.Fear and anger often go together.
Sợ hãi và giận dữ thường đi chung với nhau.Let's go together.
Hãy đi lại với nhau.goforwardtogether
theygotogether
let'sgotogether
goshoppingtogether
I'm waiting on you, so we can go together.
Tôi đợi cô rồi chúng ta cùng đi nhé.Then, let's go together tomorrow!
Vậy ngày mai chúng ta cùng đi đi!”!Cheap and good never go together.
Rẻ và tốt chẳng bao giờ đi chung với nhau cả.We could all go together in my car.
Tất cả sẽ cùng đi bằng xe của tôi.These two things go together.
Cả hai đi chung với nhau.They should always go together in concert.
Và nên luôn đi chung với nhau.Fear and anger usually go together.
Sợ hãi và giận dữ thường đi chung với nhau.These two really go together in my book.
Những thứ ấy đi chung với nhau trong cuốn sách của chúng tôi.Function and design go together.
Thiết kế và chức năng đi lại với nhau.The two kind of go together.”.
Hai loại cùng nhau đến.".The two sort of go together.”.
Hai loại cùng nhau đến.".The two things go together.
Hai điều đó đi chung với nhau.These two things go together.
Hai điều đó đi chung với nhau.They should always go together.
Và nên luôn đi chung với nhau.God and money go together.
Thượng đế và tiền bạc theo cùng nhau.Love and money go together.
Tình và tiền luôn đi chung với nhau.Love and money go together.
Tình yêu và đồng tiền đi chung với nhau.Family and home go together.
Gia đình và ngôi nhà đi chung với nhau.Sex and marriage go together.
Tình dục và hôn nhân đi chung với nhau.So freedom and love go together.
Vì vậy tự do và tình yêu theo cùng nhau.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 455, Thời gian: 0.054 ![]()
![]()
![]()
go to youtubego too

Tiếng anh-Tiếng việt
go together English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Go together trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
to go togetherđi cùng nhauwe go togetherchúng ta cùng nhau đidon't go togetherkhông đi cùng nhaualways go togetherluôn đi cùng nhauwe will go togethermình sẽ đi cùng nhaugo out togetherđi ra ngoài cùng nhaugo forward togethercùng nhau tiến lênthey go togetherhọ đi cùng nhaulet's go togetherhãy đi cùng nhaugo shopping togetherđi mua sắm cùng nhauGo together trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - ir juntos
- Người pháp - partir ensemble
- Người đan mạch - gå sammen
- Tiếng đức - zusammen gehen
- Thụy điển - gå tillsammans
- Na uy - gå sammen
- Hà lan - samen gaan
- Tiếng ả rập - نذهب معا
- Hàn quốc - 함께 간다
- Tiếng nhật - 一緒に行く
- Kazakhstan - бірге жүреді
- Tiếng slovenian - iti skupaj
- Ukraina - йти разом
- Tiếng do thái - הולכים ביחד
- Người hy lạp - πάνε μαζί
- Người hungary - együtt jár
- Người serbian - ići zajedno
- Tiếng slovak - ísť spolu
- Người ăn chay trường - вървят заедно
- Tiếng rumani - merge împreună
- Người trung quốc - 一起去
- Thái - ไปด้วยกัน
- Thổ nhĩ kỳ - birlikte git
- Tiếng hindi - एक साथ चलते हैं
- Đánh bóng - iść razem
- Bồ đào nha - ir juntos
- Tiếng phần lan - mennä yhdessä
- Tiếng croatia - ići zajedno
- Tiếng indonesia - pergi bersama
- Séc - jít spolu
- Urdu - ایک ساتھ جائیں
- Tiếng bengali - একসঙ্গে চলতে
- Tiếng mã lai - pergi sama-sama
Từng chữ dịch
godanh từgogođi đira điđi đếngotrạng từhãytogethercùng nhaubên nhaulại với nhautogethertính từchungtogetherđộng từhợpTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cách Dùng Go Together
-
Ý Nghĩa Của Go Together Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Go Together | Định Nghĩa Trong Từ điển Cambridge Tiếng Anh-Trung ...
-
Go With Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Go With Trong Câu Tiếng Anh
-
GO TOGETHER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Go Together Là Gì
-
Go Together Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Go Together/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Chủ đề 5: Cụm động Từ đi Với Go - TFlat
-
Cách Dùng & Cấu Trúc Along With/ Together With - Mẹo Nhớ Nhanh ...
-
Cấu Trúc Along With Chi Tiết - Phân Biệt Along With Và Together With
-
Phân Biệt Cách Sử Dụng GO Và COME | Tiếng Anh Nghe Nói
-
Cấu Trúc Along With: [Phân Biệt Với Cấu Trúc Together With]
-
Cách Dùng Accompany, Go With Và Come With
-
Get Together Là Gì? Cấu Trúc & Cách Sử Dụng Get ... - Enetviet