Go Wrong Bằng Tiếng Việt - Glosbe
bất thành, bất ổn, bể chuyện là các bản dịch hàng đầu của "go wrong" thành Tiếng Việt.
go wrong verb ngữ pháp(intransitive, idiomatic) To fail or go amiss; to have a bad outcome. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm go wrongTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
bất thành
Drug deal gone wrong?
Giao dịch bất thành?
Lo.Ng -
bất ổn
Now, as a centenarian, a few other things have gone wrong with my health, and I have had to slow down considerably.
Nay đã được 100 tuổi, sức khỏe của tôi lại thêm bất ổn, và tôi đã giảm bớt khá nhiều hoạt động.
Lo.Ng -
bể chuyện
Something's gone wrong.
Chắc bể chuyện rồi.
Lo.Ng
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- chệch hướng
- diễn biến tệ đi
- hỏng bét
- không như ý
- nhầm lẫn
- rối tung
- sai
- sai trật
- trục trặc
- xoay chiều bất lợi
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " go wrong " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "go wrong" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Go Wrong Nghĩa Là Gì
-
GO WRONG | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Go Wrong Là Gì
-
GO WRONG Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ To Go Wrong - Từ điển Anh - Việt
-
To Go Wrong Là Gì, Nghĩa Của Từ To Go Wrong | Từ điển Anh - Việt
-
“Go Wrong” Có Nghĩa Là Gì? Tôi Có Thể Dùng “go Right” được Không?
-
Go Wrong: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Bài 19-Thành Ngữ Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Go Wrong Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Go Wrong - MarvelVietnam
-
You Can't Go Wrong (with Something) - Longman Dictionary
-
Go Wrong Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
'something Went Wrong|something Go Wrong' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh