GO WRONG Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

GO WRONG Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [gəʊ rɒŋ]go wrong [gəʊ rɒŋ] đi saigo wronggone awryxảy rahappenoccurtake placearisegoing onxấu điworsendeterioratego baddeteriorationgo wrongget worsesouredgo badlyget uglylàm saidone wrongmake a mistakeget it wrongmisbehaveswrongdoinggo wrongimproperly followedmake falsehow wronggo wrongsai đâugo wrongwrong with youtệ đigetting worseworsensgo badgo wrongđi nhầmgo wrongđi đúnggo righton the right pathgoes exactlygo trueget it righton the right roadin the right directiongo wrongdiễn ra saigoing wrongsẽ saitiếp tục sai lầm

Ví dụ về việc sử dụng Go wrong trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You can't go wrong.Cô không nhầm đâu.Can go wrong with the body.Có thể rước nhầm“ xác chết”.Can it all go wrong?Này đều có thể đi nhầm?Can't go wrong with a train movie!Không thể làm bậy với phim truyền hình được!It can quickly go wrong….Nhanh như thế sẽ bị lầm…. Mọi người cũng dịch cangowrongyoucan'tgowrongcouldgowrongwillgowrongyoucannevergowrongwhenthingsgowrongHe can't go wrong anywhere!Không sai đi đâu được!This is where I ALWAYS go wrong.Đó là chỗ mà tôi luôn làm sai.That could go wrong quickly….Nhanh như thế sẽ bị lầm….This is where lots of businesses go wrong.Và đó là chỗ màrất nhiều doanh nghiệp làm sai.You Won't Go Wrong… Ever!Bạn không Will Go Wrong… Không bao giờ!thingscangowrongyoureallycan'tgowrongyouwon'tgowronggowrongwhenBut when you do it yourself, it can go wrong.Nếu bạn tự mình làm theo có thể sẽ sai cách.When the sheep go wrong, it will not be long.Khi chiên lớn đi lạc, thì không lâu đâu.Follow our advice and you won't go wrong.Nghe theo lời khuyên của ta đi, sẽ không sai đâu.Sometimes things go wrong, but that's okay.Đôi lúc công việc xảy ra sai sót nhưng không sao.And this is where many businesses go wrong.Và đó là chỗ màrất nhiều doanh nghiệp làm sai.Almost no one can go wrong by being themselves.Không ai lại có thể được sai đi do chính mình.This is where a lot of businesses go wrong.Và đó là chỗ mà rất nhiều doanh nghiệp làm sai.Things go wrong, because of course they do.Mọi thứ đã đi sai, vì tất nhiên họ đã làm.More than often, people go wrong in this step.Hầu hết mọi người thường làm sai ở bước này.We were fools to think that nothing could go wrong.Chúng tôi là kẻ ngu nghĩ rằng không có gì sẽ đi sai.What could go wrong with your dog's baby teeth?Điều gì có thể xảy ra với răng của con chó của bạn?Stick to my advice and you won't go wrong.Nghe theo lời khuyên của ta đi, sẽ không sai đâu.Put simply, you can't go wrong with Giganews.Một cách đơn giản, you can' t go wrong with Giganews.I highly recommend When Ski Lifts Go Wrong.Xem thêm bài đánhgiá game When Ski Lifts Go Wrong.Sometimes things go wrong that are beyond your control.Đôi khi mọi thứ sẽ đi sai mà vượt quá tầm kiểm soát của bạn.I think“What else could go wrong today.”.Tôi suy nghĩ:“ Sựviệc hôm nay có thể đã đi sai hết cả”.Sometimes things go wrong before they go right.Đôi khi có những điều phải sai lầm trước khi nó trở nên đúng.I mean seriously, how can you go wrong?!Ta đi lầm đường,các ngươi vì sao có thể đi đúng!?Keep your emotions under control when things go wrong.Hãy giữ cảm xúc của bạn dưới sựkiểm soát khi có những thứ đi lệch.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0706

Xem thêm

can go wrongcó thể đi saicó thể xảy rayou can't go wrongbạn không thể đi saicould go wrongcó thể đi saicó thể xảy racó thể đi đúngwill go wrongsẽ đi saiyou can never go wrongbạn không bao giờ có thể đi saiwhen things go wrongkhi mọi thứ đi saithings can go wrongmọi thứ có thể đi saiyou really can't go wrongbạn thực sự không thể đi saiyou won't go wrongbạn sẽ không đi saigo wrong whenđi sai khiwhat can go wrongnhững gì có thể đi saithings that can go wrongđiều có thể đi saiit's hard to go wrongthật khó để đi sai

Go wrong trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - salir mal
  • Người pháp - vous tromper
  • Người đan mạch - gå galt
  • Thụy điển - gå fel
  • Na uy - gå feil
  • Hà lan - fout gaan
  • Tiếng ả rập - يسوء
  • Hàn quốc - 잘못 갈
  • Tiếng nhật - 間違える
  • Tiếng slovenian - iti narobe
  • Ukraina - піти не так
  • Tiếng do thái - להשתבש
  • Người hy lạp - να πάνε στραβά
  • Người hungary - rosszul mennek
  • Người serbian - pogrešiti
  • Tiếng slovak - ísť zle
  • Người ăn chay trường - се объркат
  • Urdu - غلط
  • Tiếng rumani - merge prost
  • Người trung quốc - 出错
  • Tiếng tagalog - magkamali
  • Tiếng mã lai - pergi salah
  • Thái - ผิดพลาด
  • Thổ nhĩ kỳ - ters gittiğinde
  • Tiếng hindi - गलत हो
  • Đánh bóng - pójść źle
  • Bồ đào nha - correr mal
  • Tiếng phần lan - mennä pieleen
  • Tiếng croatia - pogriješiti
  • Tiếng indonesia - akan salah
  • Kazakhstan - қателеспейсіз
  • Malayalam - go wrong
  • Tamil - தவறாக போக
  • Séc - se pokazit

Từng chữ dịch

godanh từgogođi đira điđi đếngotrạng từhãywrongtính từsaiđúngwrongđộng từnhầmwrongdanh từlầmwrong go without sayinggo wrong when

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt go wrong English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Go Wrong Là Gì