Gỗ Xẻ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
gỗ xẻ
sawn timber
Từ điển Việt Anh - VNE.
gỗ xẻ
sawn timber



Từ liên quan- gỗ
- gỗ du
- gỗ xẻ
- gỗ ép
- gỗ đỏ
- gỗ bìa
- gỗ cây
- gỗ dác
- gỗ dán
- gỗ lim
- gỗ lạt
- gỗ mun
- gỗ mít
- gỗ mặt
- gỗ mềm
- gỗ mọt
- gỗ mực
- gỗ nhẹ
- gỗ phỉ
- gỗ rác
- gỗ rẻo
- gỗ súc
- gỗ sến
- gỗ sếu
- gỗ sồi
- gỗ tạp
- gỗ tấm
- gỗ ván
- gỗ vân
- gỗ xốp
- gỗ bulô
- gỗ chèn
- gỗ chêm
- gỗ cứng
- gỗ diêm
- gỗ mỏng
- gỗ rừng
- gỗ thịt
- gỗ tùng
- gỗ tếch
- gỗ xixu
- gỗ ôliu
- gỗ đoạn
- gỗ gaiac
- gỗ phiến
- gỗ thích
- gỗ thông
- gỗ du núi
- gỗ vangud
- gỗ anh đào
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Gỗ Xẻ Nghĩa Là Gì
-
Pháp Luật Quy định Gỗ Xẻ Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "xẻ Gỗ" - Là Gì?
-
Gỗ Xẻ Nghĩa Là Gì?
-
Gỗ Xẻ Là Gì? Giải Thích Từ Ngữ Văn Bản Pháp Luật - Từ điển Số
-
'gỗ Xẻ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'gỗ Xẻ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Xẻ Là Gì, Nghĩa Của Từ Xẻ | Từ điển Việt
-
GỖ XẺ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Gỗ Xẻ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
LBR định Nghĩa: Gỗ Xẻ - Lumber - Abbreviation Finder
-
LIBRARY định Nghĩa: Gỗ Xẻ - Lumber - Abbreviation Finder
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gỗ Xẻ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tiêu Chuẩn Việt Nam Tcvn 1076:1971 Về Gỗ Xẻ - Tên Gọi Và định Nghĩa