Goat - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡoʊt/
Hoa Kỳ | [ˈɡoʊt] |
Danh từ
[sửa]goat /ˈɡoʊt/
- (Động vật học) Con dê.
- Người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê.
- (Goat) (thiên văn học) cung Ma kết (trong hoàng đạo).
Thành ngữ
[sửa]- to get somebody goat: Trêu gan (chọc tức) ai.
- to play the giddy goat: Xem Giddy
- to separate the sheep from the goats: Lấy tinh bỏ thô.
Tham khảo
[sửa]- "goat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Từ Dê Trong Tiếng Anh
-
Dê Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dê - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Con Dê Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"Con Dê" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Ý Nghĩa Của De- Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
DÊ XỒM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DỄ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Con Dê đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'con Dê' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Từ để Hỏi Trong Tiếng Anh - Ngữ Pháp Toeic Cơ Bản
-
Goat : Con Dê (gô-tơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn