GÓC NHÌN ĐA CHIỀU In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " GÓC NHÌN ĐA CHIỀU " in English? góc nhìnperspectivepoint of viewview anglethe viewing anglethe viewpointđa chiềumulti-dimensionalmultidimensionalmulti-waymulti-directionalmultifaceted
Examples of using Góc nhìn đa chiều in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
gócnouncorneranglecornersanglesgócadjectiveangularnhìnnounlookviewwatchnhìnverbseesawđadeterminermostmanyđaadjectivemultimultipleđanounmajoritychiềunounafternoonpmeveningchiềuadjectivedimensionalchiềup.m.Top dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English góc nhìn đa chiều Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Có Cái Nhìn đa Chiều Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Nhìn đa Chiều Trong Tiếng Anh, Dịch | Glosbe
-
ĐA CHIỀU HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Có Cái Nhìn đa Chiều Dịch
-
Cái Nhìn đa Chiều English How To Say - Vietnamese Translation
-
Tư Duy đa Chiều Tiếng Anh Là Gì - Sức Khỏe Làm đẹp
-
"đa Chiều" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tư Duy đa Chiều Tiếng Anh Là Gì?-Có Thể Bạn Chưa Biết! - OECC
-
Tư Duy đa Chiều Tiếng Anh Là Gì?-Có Thể Bạn Chưa Biết!
-
Cái Nhìn đa Chiều Là Gì
-
Cái Nhìn đa Diện, Nhiều Chiều Là Gì