Gốc Rễ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɣəwk˧˥ zeʔe˧˥ | ɣə̰wk˩˧ ʐe˧˩˨ | ɣəwk˧˥ ɹe˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɣəwk˩˩ ɹḛ˩˧ | ɣəwk˩˩ ɹe˧˩ | ɣə̰wk˩˧ ɹḛ˨˨ | |
Danh từ
gốc rễ
- Nguyên nhân sinh ra vật gì. Trừ tận gốc rễ nạn buôn lậu.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gốc rễ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Gốc Rễ Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Gốc Rễ - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Gốc Rễ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Gốc Rễ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'gốc Rễ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nguyên Nhân Gốc Rễ Là Gì? Phân Tích Nguyên Nhân Gốc (RCA)?
-
Nguyên Nhân Gốc Rễ Là Gì? - Việt Quality
-
GỐC RỄ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phân Tích Nguyên Nhân Gốc Rễ - Amazon AWS