"góc Tới" Là Gì? Nghĩa Của Từ Góc Tới Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"góc tới" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

góc tới

angle of arrival
  • góc tới (máy thu): angle of arrival
  • góc tới biểu kiến: apparent angle of arrival
  • góc tới của sóng: angle of arrival (of waves)
  • angle of incidence
    incident angle
    inlet angle
    góc tới (của dụng cụ)
    bottom rake
    góc tới Brewster
    Brewster incidence
    góc tới hạn
    critical angle
    góc tới là
    glancing angle
    tiếng ồn do góc tới
    angle noise
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Góc Tới Nghĩa Là Gì