GOD BLESS YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GOD BLESS YOU Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [gɒd bles juː]god bless you
[gɒd bles juː] god blesschúa phù hộ bạn
god bless youchúa ban phước cho bạn
god bless yougod's blessings to youchúa phù hộ anh
god bless youchúa ban phước cho ông
god bless youthe lord blessed himchúa phù hộ con
god bless youchúa phù hộ ông
god bless youchúa chúc lành cho ông
god bless youxin chúa chúc lành
may god blessmay the lord blessask god to blesschúa ban phước lành cho anh
god bless yougod's blessing upon youthiên chúa chúc phúc cho bạnthiên chúa chúc lành cho bạnthượng đế ban phước cho bạnchúa phù hộ cậu
{-}
Phong cách/chủ đề:
Chúa phù hộ con.Trip man, God bless you!
Người đàn ông chuyến đi, Chúa phù hộ bạn!God bless you.
Chúa ban phước cho ông.Enjoy the pictures and God bless you.
Thích tấm hình, God bless you!God bless you, Jep!
Chúa phù hộ anh, Jep! Mọi người cũng dịch maygodblessyou
godwillblessyou
Thanks so much, May God bless you.
Cảm ơn rất nhiều có thể God Bless You.God bless you, Sue!!
Chúa phù hộ con, Sue!”!Thanks for reading, and God Bless You…!!
Cảm ơn vì đã đọc, and God Bless You…!!God bless you. Frankie.
Chúa phù hộ bạn. Frankie.Thank you so much, may God bless you.
Cảm ơn rất nhiều có thể God Bless You.May God bless you:-.
Xin Chúa ban phước cho bạn:-.This is so Awesome. I love it. God bless you.
Việc này thật là tuyệt. tôi thích nó. Chúa phù hộ bạn.God bless you, Doctor.
Cầu Chúa phù hộ ông, bác sĩ.Right on time brother. Thank you! God bless you!
Right on time brother. Cho tôi biết! Chúa phù hộ bạn!God bless you, Spider-Man.
Chúa phù hộ anh, Người Nhện.Thanks for visiting my blog, and God bless you.
Xin trân trọng cảm ơnbạn đã ghé thăm blog. Chúa ban phước cho bạn!God bless you and Jessica!
God Bless cả quý vị và Jessica!May God bless you greatly Trip.
Xin Chúa ban phước cho bạn rất nhiều Trip.God bless you, Mary Rose.
Chúa ban phước cho ông, Jimmy Rose.May God Bless you and yours.”.
Xin Chúa chúc lành cho Ông và toàn gia quyến”.God bless you and good evening.
Chúa Phù Hộ bạn và chào buổi tối.And God bless you, you have made us laugh.”.
God bless you”, anh lại phì cười.God Bless you, John McCain.
Chúa ban phước cho ông, John McCain".God bless you Vox Ratio. Frankie.
Chúa phù hộ bạn Vox Ratio. Frankie.God bless you Ronnie," she said.
Chúa phù hộ ông, Rolande,” nàng nói.God bless you, sir,' I whispered.
Chúa phù hộ anh, Bill à,” tôi thì thầm.God Bless you; you will need it.
Cầu Chúa phù hộ anh, anh sẽ cần đấy.My God bless you in all that you do.
Chúa ban phước cho bạn trong bất cứ điều gì bạn làm.God Bless you and God Bless Hungary!
Chúa ban phước cho ông và Chúa ban phước cho Hungary”!Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0532 ![]()
![]()
![]()
god bless americagod brings

Tiếng anh-Tiếng việt
god bless you English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng God bless you trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
may god bless youxin chúa ban phước cho bạngod will bless youđức chúa trời sẽ ban phước cho bạnGod bless you trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - dios te bendiga
- Người pháp - god bless
- Người đan mạch - gud velsigne dig
- Thụy điển - gud välsigne dig
- Hà lan - god je zegenen
- Tiếng ả rập - ليباركك الرب
- Kazakhstan - алла разы болсын
- Tiếng slovenian - bog vas blagoslovi
- Ukraina - бог благословить вас
- Tiếng do thái - תבורך
- Người hy lạp - γείτσες
- Người hungary - isten áldjon
- Người serbian - nazdravlje
- Người ăn chay trường - бог да ви благослови
- Tiếng rumani - dumnezeu să vă binecuvânteze
- Người trung quốc - 上帝保佑你
- Malayalam - ദൈവം നിന്നെ അനുഗ്രഹിക്കട്ടെ
- Tiếng bengali - ঈশ্বর আপনার মঙ্গল করুন
- Tiếng mã lai - tuhan memberkati anda
- Thái - ขอพระเจ้าคุ้มครอง
- Thổ nhĩ kỳ - tanrı seni korusun
- Đánh bóng - bóg zapłać
- Bồ đào nha - deus o abençoe
- Người ý - dio ti benedica
- Tiếng phần lan - jumalan siunausta
- Tiếng croatia - nazdravlje
- Tiếng indonesia - tuhan memberkati anda
- Séc - vám bůh žehná
- Na uy - gud velsigne deg
- Hàn quốc - god bless
- Tiếng nhật - god bless
- Tiếng slovak - boh vám žehnaj
- Urdu - خدا آپ کا بھلا
- Marathi - देव तुम्हाला आशीर्वाद
- Telugu - దేవుడు నిన్ను దీవించును
- Tamil - கடவுள் உன்னை ஆசீர்வதிப்பார்
Từng chữ dịch
goddanh từchúathầngodthiên chúađức chúa trờithượng đếblessban phướcchúc lànhchúc phúcchúc phướcblessdanh từblessyoudanh từbạnemôngbàTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Bless You ý Nghĩa Là Gì
-
Tại Sao Người Anh, Mỹ Lại Nói "God Bless You" Khi Người Khác Hắt-xì?
-
Tại Sao Người Ta Nói 'bless You' Khi Bạn Hắt Hơi - VnExpress
-
Bless You Nghĩa Là Gì?
-
God Bless You Là Gì - Khi Nào Nên Nói Bless You Hay God
-
Bless You Nghĩa Là Gì
-
Bless You Nghĩa Là Gì
-
BLESS YOU! | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Khi Nào Nên Nói "Bless You" Hay "God... - Thầy Giáo Tiếng Anh
-
Bless You Là Gì? - Thành Cá đù
-
Bless You Là Gì
-
God Bless Là Gì
-
God Bless You Là Gì - Asiana
-
God Bless You Là Gì
-
God Bless You Nghĩa Là Gì - Khi Nào Nên Nói Bless You Hay God
-
God Bless You Nghĩa Là Gì
-
Hắt Xì Tiếng Anh Là Gì