GOD BLESS YOU , YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
Ví dụ về việc sử dụng God bless you , you
- colloquial
- ecclesiastic
- computer
Xem thêm
god will bless youđức chúa trời sẽ ban phước cho bạngod bless you a thousandchúa ban phước em ngànxin thiên chúa chúc lành cho hàng ngàngod bless you and your familythiên chúa chúc lành cho bạn và gia đìnhyou and bless youvà ban phước cho các ngươingươi và chúc phúc cho ngươicon và sẽ chúc lành cho conbạn và chúc phúc cho bạnngươi và ban phước cho ngươithank you and god blessxin cảm ơn , và chúa phù hộcảm ơn bạn và thiên chúa chúc lànhgod bless my soulchúa phù hộ cho linh hồn tôigod blesschúa phù hộchúa ban phướcgod blessthiên chúa chúc phúcmay god blessxin chúa ban phướcxin chúa chúc lànhcó thể god blessxin chúa chúc phúcgod bless americagod bless americachúa phù hộ nước mỹgod bless britainxin thiên chúa chúc lành cho anh quốcgod bless britainxin chúa chúc lành cho nước anhgod bless the childchúa phù hộ cho những đứa trẻgod bless and keepchúa phù hộ và giữchúa ban phước lành và giữgod bless và giữgod bless and protectxin chúa chúc lành và bảo vệchúa ban phước và bảo vệgod bless africachúa phù hộ châu phigod bless africagod bless the churchthiên chúa ban phúc lành cho giáo hộithiên chúa chúc lành cho giáo hộiask god to blesscầu xin chúa ban phướcxin chúa chúc lànhxin thiên chúa chúc phúcgod would blessđức chúa trời ban phướcchúa ban phước lànhthiên chúa ban phướcthiên chúa sẽ banđức chúa trời sẽ chúc phướcgod wants to blesschúa muốn ban phướcthiên chúa muốn chúc lànhpray to god to blesscầu xin chúa ban phướcGod bless you , you trong ngôn ngữ khác nhau
- thổ nhĩ kỳ - tanrı seni korusun , sen
Từng chữ dịch
godchúathiên chúađức chúa trờithượng đếthầnblessban phướcchúc lànhchúc phúcblesschúc phướcyoubạnemôngbàCụm từ trong thứ tự chữ cái
god based god be thanked god be with you god beast god became god became flesh god became human god became man god became poor god because god god because he gave god because he is god god because i do not belong god because i have god because it god because jesus god becomes god began god began to answer god began to speak god began to work god began to write god begins god believes in mankind god bends down and uses god bestows upon us god bless god bless africa god bless all of you god bless america god bless and keep god bless and protect god bless britain god bless everyone who god bless him god bless my soul god bless the child god bless the church god bless them god bless what i want to do god bless you , you god bless you a thousand god bless you all god bless you and keep you god bless you and your family god bless you as you god blessed god blessed me god blessed me with hailey god blessed the seventh day god blesses those who god blesses us god bought god brahma god breathed god brings god brings abram god brings into our lives god brings men god brings order god broken god brothers god brought god brought him god brought him to me god brought me god brought us together god brought you god brought you back god bud god builds god builds with stone god buried god but god but also god but most god but now god but rather god by caring god by doing things god by faithTìm kiếm Tiếng anh-Tiếng việt Từ điển bằng thư
ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ Truy vấn từ điển hàng đầuTiếng anh - Tiếng việt
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơnTiếng việt - Tiếng anh
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơnTừ khóa » Bless You Dịch Là Gì
-
God Bless You Là Gì - Khi Nào Nên Nói Bless You Hay God
-
Tại Sao Người Anh, Mỹ Lại Nói "God Bless You" Khi Người Khác Hắt-xì?
-
Bless You Nghĩa Là Gì?
-
Phép Tịnh Tiến Bless You Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Bless You Nghĩa Là Gì
-
Bless You Nghĩa Là Gì
-
Tại Sao Người Ta Nói 'bless You' Khi Bạn Hắt Hơi - VnExpress
-
GOD BLESS YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
BLESS YOU! | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bless You Là Gì? - Thành Cá đù
-
God Bless (you)! | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bless You Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bless You' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
God Bless You Là Gì
-
God Bless You Là Gì
-
Khi Nào Nên Nói "Bless You" Hay "God... - Thầy Giáo Tiếng Anh
-
God Bless Là Gì