Goddamn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Danh từ
goddamn
- Như damn.
Ngoại động từ
goddamn ngoại động từ
- Như damn.
Tính từ
goddamn
- Như goddamned.
- Từ cảm thán.
- Biểu lộ sự bực bội, tức giận hoặc kinh ngạc.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “goddamn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » God Damn Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Goddamn Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Goddamn Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"God Damn It Nghĩa Là Gì, Damn It Viết Tắt, Định Nghĩa, Ý Nghĩa
-
Từ điển Anh Việt "goddamn" - Là Gì?
-
'goddamn' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Goddamn Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Goddamn Là Gì, Nghĩa Của Từ Goddamn | Từ điển Anh - Việt
-
"goddamn" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Goddamn - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Goddamn Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Goddamn: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...
-
God Damn Là Gì
-
DAM! Là Từ Rất Phổ Biến,... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm | Facebook
-
God Damn It Là Gì - Nghĩa Của Từ God Damn It - Thả Rông