Godson - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.ˌsən/
Danh từ
godson /.ˌsən/
- Con trai đỡ đầu.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “godson”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Godson Dịch Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Godson Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "godson" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Godson, Từ Godson Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Godson Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Godson Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Godson/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Godson
-
Godson Nghĩa Là Gì?
-
Godson - Dịch để Việt Nam
-
Godson - Ebook Y Học - Y Khoa
-
GODSON Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
"Godson" Dịch Là Gì? - EnglishTestStore
-
Godson Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
'godson' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt