Gói Chuyển Vùng Quốc Tế Data Roaming R1 Của VinaPhone

Gói R1 Vina thực sự là giải pháp hoàn hảo cho quý khách khi cần truy cập Internet ở nước ngoài với chi phí siêu tiết kiệm, dễ dàng kiểm soát chi phí kết nối Internet khi ở nước ngoài trên chính thuê bao của mình.

Đăng ký gói cước Data Roaming R1 Vina

VinaPhone đang triển khai 06 gói cước Data Roaming giành cho KH với mỗi gói cước có những nội dung ưu đãi riêng giúp cho quá trình sử dụng di động, chia sẻ cũng như khám phá những điều mới lại tại vùng đất mới dễ dàng hơn. Cách đăng ký gói CVQT hiện nay:

Đăng ký bằng cách soạn tin CHON R1 gửi 1534

Giá cước: 50k/50MB

Tên gói cước R1 VinaPhone
Cú pháp đăng ký

CHON R1 gửi 1543

Nội dung ưu đãi Ưu đãi 50 MB Data Roaming, sử dụng trong vòng 30 ngày

  • Điều kiện sử dụng:

        + Đã đăng ký sử dụng dịch vụ Chuyển vùng quốc tế.

        + Nếu chưa đăng ký soạn tin DK CVQT gửi 9123

        + Áp dụng cho thuê bao trả trước/trả sau thỏa mãn điều kiện của gói cước

  •  Phạm vi áp dụng: Lên tới 105 nhà mạng/106 quốc gia, vùng lãnh thổ
Cước phí 50.000đ
Hạn sử dụng 30 ngày kể từ thời điểm đăng ký

Quý khách có thể đăng ký 5G Vina gói R1 nhanh chóng qua 1 cú click vào nút sau: Đăng ký nhanh

Có rất nhiều gói CVQT của VinaPhone để bạn có thể đăng ký và sử dụng cho mình. Tuy nhiên với mỗi gói cước, VinaPhone  đều có một ưu đãi riêng. Do đó, bạn nên lựa chọn gói cước đúng với nhu cầu sử dụng của mình của mình để đăng ký cho tiết kiệm và hợp lý. Vậy trước khi đăng ký gói R1 vina bạn phải đăng ký chuyển vùng quốc tế trước nha, sau đó chọn đăng ký giống cú pháp ở trên cho gói R1 nhé!

Hiện nay, quý khách có thể đăng ký các gói 4G Vina dưới đây để gọi nội mạng mỗi tháng. Đây đều là những gói cước với ưu đãi data tốc độ cao và phút gọi thoại miễn phí.

Điều kiện sử dụng dịch vụ chuyển vùng quốc tế của VinaPhone

Dịch vụ chuyển vùng quốc tế của VinaPhone áp dụng cho thuê bao trả trước và trả sau VinaPhone đang hoạt động 2 chiều roaming tại hơn 170 quốc gia trên toàn thế giới mà VinaPhone đã ký thỏa thuận cung cấp dịch vụ roaming cho khách hàng.

Cú pháp đăng ký chuyển vùng quốc tế VinaPhone

+ Bước 1: Mở chiều CVQT VinaPhone cho thuê bao: Soạn DK CVQT hoặc IR ON gửi 9123 (Miễn phí tin nhắn trong nước).

+ Bước 2: Đăng ký gói Data Roaming VinaPhone bằng cú pháp tin nhắn: DK (Tên gói)  gửi 9123 (Miễn phí tin nhắn trong nước).

Phạm vi áp dụng:

STT Quốc gia Mạng Tên mạng hiển thị TT TS
trên thiết bị di động
1 Albania (An-ba-ni) Vodafone Albania Voda AL x x
2 Australia (Úc) Telstra Telstra x x
3 Australia (Úc) Optus Optus/ Optus AU x x
4 Austria (Áo) T-Mobile EU T-Mobile A/Magenta-T- x x
5 Belarus (Bê-la-rút) MTS BY 02,MTS BY x x
6 Belgium (Bỉ) Belgacom PROXIMUS x x
7 Belgium (Bỉ) Mobistar Orange B x
8 Brazil (Bra-zil) Telefonica  Brazil (Vivo Brazil) VIVO BR x
9 Bulgaria (Bun-ga-ri) Telenor Telenor BG x
10 Cambodia (Cam-pu-chia) Cellcard Cellcard x x
11 Cambodia (Cam-pu-chia) Smart Smart x x
12 Cambodia (Cam-pu-chia) Metfone Metfone x x
13 Canada (Ca-na-đa) Rogers Rogers x x
14 Canada (Ca-na-đa) Bell Bell/ FastRoam x x
15 Canada (Ca-na-đa) Telus TELUS x x
16 Canada (Ca-na-đa) SaskTel SaskTel x
17 China (Trung Quốc) China Mobile China Mobile x
18 China (Trung Quốc) China Unicom China Unicom/ UNICOM/ CHN CUGSM x x
19 Croatia (C’roát-chi-a) T-Mobile EU  Croatia (Croatian Telecom) HT HR/ T-Mobile/21901 x
20 Croatia (C’roát-chi-a) Tele 2 HR TELE2/ HR 21902 x
21 Czech (Cộng hòa Séc) T-Mobile EU  Czech T-Mobile CZ/TMO CZ x
22 Czech (Cộng hòa Séc) Vodafone Czech Vodafone CZ x x
23 Denmark (Đan Mạch) Telia Telia x
24 Denmark (Đan Mạch) Telenor Telenor DK x
25 Denmark (Đan Mạch) TDC Denmark TDC Mobil x x
26 Estonia (E-xtô-ni-a) Elisa elisa EE; RLE x
27 Finland (Phần Lan) Elisa FI elisa; x x
28 Finland (Phần Lan) Telia Telia FI x
29 France (Pháp) Bouygues Bouygues x
30 France (Pháp) SFR F SFR/ SFR x x
31 France (Pháp) Orange Orange x x
32 Germany (Đức) T-Mobile EU  Germany D1/T-D1/D1-Telekom/T-Mobile D/telekom.de x
33 Germany (Đức) Vodafone Germany Vodafone.de x x
34 Ghana (Gha-na) Vodafone Ghana GH Vodafone x x
35 Greece (Hi Lạp) Vodafone Greece vodafone GR x x
36 Greece (Hi Lạp) T-Mobile EU  Greece( cosmote) COSMOTE x
37 Hong Kong (Hồng kông) Hutchison Hong Kong Hutchison Hong Kong (3) x x
38 Hong Kong (Hồng kông) China Mobile Hong Kong China Mobile HK x
39 Hungary (Hung-ga-ri) Vodafone Hungary vodafone HU x x
40 India (Ấn Độ) Bharti Airtel x
41 Indonesia (In-đô-nê-xi-a) Indosat INDOSAT x x
42 Indonesia (In-đô-nê-xi-a) XL XL x x
43 Ireland (Ai-len) Vodafone Ireland vodafone IE x x
44 Isarael (I-xra-en) Pelephone Pelephone/ IL Pelephone x
45 Isarael (I-xra-en) Partner Partner x
46 Isarael (I-xra-en) Hot Mobile HOT mobile x
47 Italy (Ý) Vodafone Italy VODAFONE IT x x
48 Japan (Nhật Bản) Softbank SoftBank/Vodafone JP/J-phone/44020 x
49 Japan (Nhật Bản) NTT Docomo DOCOMO/ NTT DOCOMO x x
50 Korea (Hàn Quốc) KT KT (Olleh) x x
51 Korea (Hàn Quốc) Sk Telecom SK Telecom x x
52 Kuwait (Cô-oét) Ooredoo Ooredoo x
53 Laos (Lào) Unitel UNITEL x x
54 Laos (Lào) Laos Telecommunication LAO GSM, Lao Telecom x x
55 Luxembourg (Lúc-xăm-bua) EPT  Luxembourg L P&T, POST x x
56 Macau (Ma-cao) Hutchison Macau 3 Macau x x
57 Macau (Ma-cao) CTM Macau CTM x
58 Malaysia (Ma-lai-xi-a) Celcom Celcom x x
59 Malaysia (Ma-lai-xi-a) Digi Digi x x
60 Malta (Man-ta) Vodafone Malta vodafone MT x x
61 Mongolia (Mông Cổ) Unitel MONGOLIA UNITEL LLC x
62 Montenegro (Môn-tê-nê-grô) Telenor Telenor x
63 Myanmar (Mi-an-ma) MPT MPT x x
64 Myanmar (Mi-an-ma) Ooredoo Ooredoo x x
65 Myanmar (Mi-an-ma) Mytel MYTEL x x
66 Netherland (Hà Lan) Vodafone Netherland Vodafone NL x x
67 Netherland (Hà Lan) T-Mobile EU  Netherland Ben NL, T-Mobile NL x
68 New Zealand (Niu Di-lân) Vodafone New Zealand vodafone NZ x x
69 New Zealand (Niu Di-lân) Two degree 2degrees x x
70 Norway (Na Uy) Telenor  Norway Telenor x x
71 Norway (Na Uy) Telia Telia x
72 Philippines (Phi-lip-pin) Smart Smart/Sun x x
73 Poland (Ba Lan) P4 P4/ PL-06/ Play x
74 Poland (Ba Lan) Polkomtel Plus x
75 Portugal (Bồ Đào Nha) Vodafone Portugal VODAFONE P x x
76 Portugal (Bồ Đào Nha) Meo P MEO x
77 Quatar (Ca-ta) Vodafone Quatar Vodafone Qatar x
78 Quatar (Ca-ta) Ooredoo Ooredoo x x
Qtel
427 01
79 Romania (Ru-ma-ni) T-Mobile EU  Romania TELEKOM.RO x x
80 Romania (Ru-ma-ni) Vodafone Romania Vodafone RO x x
81 Russia (Nga) Vimpelcom Beeline; RUS-99 x x
82 Russia (Nga) MTS MTS RUS x x
83 Russia (Nga) Megafone MegaFon/NWGSM x x
84 Singapore (Sing-ga-po) Singtel Singtel x
85 Singapore (Sing-ga-po) StarHub StarHub x x
86 Slovakia (Xlô-va-ki-a) T-Mobile EU  Slovakia( SloVak Telekom ) Telekom/T-Mobile SK x
87 Slovakia (Xlô-va-ki-a) Telefonica Slovakia O2 – SK x x
88 South Africa (Nam Phi) Vodafone South Africa VodaCom-SA x x
89 Spain (Tây Ban Nha) Vodafone Spain VODAFONE ES x x
90 Sweden (Thụy Điển) Telia Telia x
91 Sweden (Thụy Điển) Tele2 TELE2 SE x x
92 Switzerland (Thụy Sĩ) Salt Salt x x
93 Switzerland (Thụy Sĩ) Swisscom Swisscom x x
Swiss GSM
SwisscomFL
94 Taiwan (Đài Loan) Far Eastone FET, FarEasTone x
95 Taiwan (Đài Loan) Chunghwa Chunghwa x x
96 Thailand (Thái Lan) AIS AIS/ AIS3G/ AIS-T/ TOT3G/ TH GSM/ TH AIS/ TH AIS GSM x x
97 Thailand (Thái Lan) TRUE H TRUE-H x x
98 Turkey (Thổ Nhĩ Kỹ) Vodafone Turkey Vodafone Türkiye x x
99 UAE (Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất) DU DU x
100 UAE (Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất) Etisalat Etisalat/ETISALAT/ETSLT x x
101 UK (Anh) Vodafone UK vodafone UK x x
102 UK (Anh) Telefonica UK O2 UK x
Bt Cellnet
Cellnet
103 Ukraine (U-crai-na) Vimpelcom UA-KYIVSTAR; BRIDGE, KYIVSTAR x
104 Ukraine (U-crai-na) Lifecell •  life:) 2G x
•  life:) 3G
•  lifecell 4G
105 USA (Mỹ) AT&T AT&T x x
106 USA (Mỹ) T-Mobile T-Mobile x x

Quý khách tham khảo thêm các gói đăng ký 4G vina cực khủng giá sốc, data tốc độ cao khi quý khách sử dụng mạng VinaPhone trên điện thoại di động

Quý khách có thể tham khảo thêm các gói 4G Vina Ngày

VinaPhone cung cấp đa đạng gói 4g Vina ngày để phù hợp với mọi nhu cầu của khách hàng. Chính vì thế, các gói 4g Vina ngày được triển khai để phục vụ cho nhu cầu sử dụng mạng di động ngắn hạn.

Tên gói Cú pháp/Ưu đãi Đăng ký nhanh/Giá
D15 CHON D15 gửi 1543 Đăng ký nhanh
5GB tốc độ cao truy cập internet 15.000đ /1 ngày
D2 CHON D2 gửi 1543 Đăng ký nhanh
2GB tốc độ cao truy cập internet 10.000đ /1 ngày
D7 CHON D7 gửi 1543 Đăng ký nhanh
1.2GB tốc độ cao truy cập internet 7.000đ /1 ngày
VD2 CHON VD2 gửi 1543 Đăng ký nhanh
500MB tốc độ cao + 20 phút gọi nội mạng 2.000đ /1 ngày
D3 CHON D3 gửi 1543 Đăng ký nhanh
3GB tốc độ cao truy cập internet 15.000đ /3 ngày
DT30 CHON DT30 gửi 1543 Đăng ký nhanh
7Gb tốc độ cao truy cập internet 30.000đ /1 tuần
Đánh giá post Tham khảo thêm:
  • Google Maps ở Việt Nam và Nguy Cơ Lợi Dụng Trong Quảng Cáo Dịch Vụ Phạm Pháp
  • Apple đưa ra cảnh báo đối với bộ sạc Apple Watch, chia sẻ hướng dẫn sạc an toàn
  • VinaPhone khuyến mãi tặng 20% giá trị thẻ nạp ngày 1/9/2023
  • SIM Kèm Gói Ưu Đãi Giành Cho HSSV Của VinaPhone
  • Gói 12TBIG129V Vina – Hướng Dẫn Cách Đăng Ký Gói 4G Vina Năm

Từ khóa » Dịch Vụ Ir Của Vinaphone