GÓI GHÉM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GÓI GHÉM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từgói ghém
packed
góibầybaođóngwrapped
quấnbọcgóibao bìkết thúckếtencapsulated
đóng góigói gọntóm gọnbao bọcpack
góibầybaođóngwrapping
quấnbọcgóibao bìkết thúckếtpackaged up
đóng gói
{-}
Phong cách/chủ đề:
Pack what you need.Để tôi phụ gói ghém hàng cho.
Let me help you pack up.Cậu gói ghém quần áo của tôi.
You packed my clothes.Mọi thứ phải được gói ghém lại thật kĩ.
Everything had to be carefully packed away again.Bạn có thể gói ghém nó trong hành trang của mình.
You can pack it in your suitcase.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từvật liệu đóng góichi tiết đóng góigiấy góithực phẩm đóng góihành động đóng góimở góithiết bị đóng góigói quà tên góikích thước góiHơnSử dụng với trạng từgói gọn Sử dụng với động từđóng gói theo đóng gói thành bắt đầu đóng góigói bán lẻ gói tiếp theo dẫn đầu góiHơnSẽ không bao giờ là quá muộn để lên kế hoạch,phân loại và bắt đầu gói ghém.
It is never too early to start planning,sorting and packing.Nó được gói ghém và bó lại.
It's packaged up and bundled up..Ông ta gói ghém hành lý, và hôn tạm biệt mấy đứa con.
He packed his suitcase and kissed his kids goodbye….Đồ ăn trữ trong tủ lạnh cũng nên gói ghém và ghi tên nếu cần.
Food stored in the refrigerator should also be packed and registered if needed.Cậu có thể gói ghém hoặc đánh mất nó.
You can pack it up or you can lose it..Những cuốn sách bay thẳng vào cửa sổ mở và mình… mình gói ghém chúng lại.”.
They flew straight in through the open window and I- I packed them.”.Anh nghĩ em muốn gói ghém dọn khỏi chính nhà mình.
You thought I would pack up and move out of my own house.Chỉ bởi vì Whitehall chết rồi, không có nghĩa là HYDRA sẽ gói ghém đi về.
Just because Whitehall's dead doesn't mean Hydra's gonna pack up and go home.Tất cả được gói ghém trong một ân huệ mà chúng ta gọi là“ hạt giống đức tin”.
It's all wrapped up in one gift, which we call the“seed of faith.”.Em yêu, em nói sao nếu bọn mình gói ghém hành lý và ra khỏi đây?
Honey, how about if you pack up some things and come out to the house for awhile?Nhiều quark gói ghém vào một không gian nhỏ như thế gây ra một số hiệu ứng lực mạnh.
That many quarks packed into such a small space causes some dramatic strong force effects.Qua tiến trình quang hợp,chúng tiếp nhận năng lượng mặt trời và gói ghém nó vào trong những hợp chất hữu cơ.
By the process of photosynthesis, they captured solar energy and packed it into organic compounds.Chị Margot và tớ bắt đầu gói ghém những đồ đạc quan trọng nhất của mình vào một cái cặp sách.
Margot and I started packing our most important belongings into a satchel.Để rao truyền Phúc âm cho khắp thế gian,đôi khi chúng ta phải sẵn sàng gói ghém hành lí và bước ra khỏi nhà.
To share the gospel with the whole world,we must be willing to pack our bags sometime and leave home.Để rồi một ngày, họ gói ghém đồ đạc và biến mất mang theo cả tình thương đó.
And then one day, they pack up all their stuff and move away, and take their love with them.Đầu tiên là những cơn bão đã buộc họ phải bỏ bữa ăn tối, gói ghém màn chống muỗi và ngủ trong xe.
First, there were the storms, forcing them to abandon supper, pack up their mosquito nets and sleep contorted in their vehicles.Đó là một chuổi đầy lo lắng và ám ảnh, một gói ghém nổi danh trong một bức tranh 1897 bởi họa sĩ Paul Gauguin: Chúng ta từ đâu tới đây?
It is entwined witha grand set of concerns, one famosly encapsulated in a 1897 painting by Paul Gauguin: D'ou venons?Chỉ một phút nữa thôi, ánh sáng sẽ tràn tới,sẽ đóng khung và định hình mọi thứ, gói ghém mọi thứ trong từng số phận riêng chung.
In just a second, the light would diffuse,frame and shape everything, wrap everything in its separate or common fate.Vì có lẽ sẽ là một chuyến đi chơi dài,nên bà Dina gói ghém vài chiếc áo dài, một ít đồ lót và mang một bộ quần áo ấm hơn cho Nel.
As it looked as if the excursion would be a long one,Dinah packed several dresses, some linen, and warmer clothing for Nell.Từ đó sự nghi ngờ hổ tương giữa hai đồng minh biểu kiến-một quan hệ được gói ghém trong từ“ AmPak”- ngày một gia tăng.
Since then mutual distrust between the two nominal allies--a relationship encapsulated by some in the term“AmPak”-- has only intensified.Sự nguy hiểm đang được gói ghém trong thành phần mới lạ đến nỗi người ta không bao giờ hoàn thành bất cứ điều gì- điều mà tôi gọi là sự giãn nở.
The peril is getting so wrapped up in the novelty component that one never finishes anything- what I call dilettantism.Không có món quà nào là quá nhỏ để ta trao, là quá đơn sơ để ta nhận-một khi được gói ghém bằng sự quan tâm và được thắt bằng tình yêu- L. O. Baird[ Xem chi tiết].
May no gift be too small to give, nor too simple to receive,which is wrapped in thoughtfulness and tied with love.”- L.O. Baird-”.Tấm thảm khổng lồ được bó và gói ghém lại, một hóa đơn mười ngàn bảng được viết khi những tấm séc du lịch và tiền mặt được trả.
The vast carpet was folded, wrapped and a receipt for ten thousand pounds made out while the travellers' cheques and cash were paid over.Video gói ghém trong một giao diện độc đáo cho phép bạn chuyển đến bất kỳ chủ đề và cũng như đánh dấu các phần riêng lẻ để xem xét sau này.
The video is wrapped in a unique interface that allows you to jump to any topic and also bookmark individual sections for later review.Năm 14 tuổi, Ed Sheeran gói ghém quần áo và chiếc đàn ghi ta đi tới London để chính thức bắt đầu sự nghiệp âm nhạc của mình.
At the age of 14,Ed Sheeran took his guitar, packed some clothes, and headed to London to officially start his music career and see where it can take him.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 72, Thời gian: 0.0261 ![]()
![]()
gói gémgói ghém đồ

Tiếng việt-Tiếng anh
gói ghém English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Gói ghém trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
gói ghém đồpack myTừng chữ dịch
góidanh từpackagepackplanpacketbundleghémup andyour bagfamoslyghémdanh từbirdthings STừ đồng nghĩa của Gói ghém
đóng gói quấn bọc wrap gói gọnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Gói Ghém La Gi
-
Gói Ghém - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "gói Ghém" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Gói Ghém - Từ điển Việt
-
Gói Ghém Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Gói Ghém Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Gói Ghém Bằng Tiếng Việt
-
GÓI GHÉM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gói Ghém - Tuổi Trẻ Online
-
Gói Ghém Nghĩa Tình Gởi Vào Nam - UBND Huyện Nông Sơn
-
Từ Ghém Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Gói Ghém Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"gói Ghém" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore