Gói Ghém Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
gói ghém
cũng nói gói gắm
wrap up neatly
gói ghém các thứ đồ vặt lại to wrap up neatly all the miscellaneous things
put neatly in a nutshell
gói ghém cả chương sách lại mấy câu to put a whole chapter neatlly in a nutshell (in a few words)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gói ghém
cũng nói gói gắm
Wrap up neatly
Gói ghém các thứ đồ vặt lại: To wrap up neatly all the miscellaneous things
Put neatly in a nutshell
Gói ghém cả chương sách lại mấy câu: To put a whole chapter neatlly in a nutshell (in a few words)



Từ liên quan- gói
- gói đồ
- gói bưu
- gói gém
- gói gắm
- gói gọn
- gói kín
- gói lại
- gói nhỏ
- gói ghém
- gói giấy
- gói hàng
- gói thuốc
- gói dữ liệu
- gói quần áo
- gói quà nô-en
- gói xoắn hai đầu
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Gói Ghém Hay Gói Ghém
-
Gói Ghém - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "gói Ghém" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Gói Ghém - Từ điển Việt
-
Gói Ghém Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gói Ghém Bằng Tiếng Việt
-
Gói Ghém Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
GÓI GHÉM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gói Ghém Nghĩa Tình Gởi Vào Nam - UBND Huyện Nông Sơn
-
Gói Ghém - Tuổi Trẻ Online
-
GÓI GHÉM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
“Gói Ghém” Yêu Thương đi Qua đại Dịch - UBND TP Đà Nẵng
-
Gói Ghém - Home | Facebook
-
Gói Ghém Sắc Vị Ẩm Thực Lào Tại Hệ Thống Khao Lao Miền Nam