Gọi Tên Các Dụng Cụ Nhà Bếp Tiếng Anh Thường Gặp
Có thể bạn quan tâm
Biết cách “điểm mặt, gọi tên” những dụng cụ nhà bếp tiếng Anh sẽ giúp bạn nấu ăn một cách nhanh chóng, hiệu quả hơn.
Trong khu bếp quán ăn, nhà hàng, khách sạn luôn sử dụng rất nhiều dụng cụ, máy móc nhập từ nước ngoài, nhất là những nhà hàng, khách sạn 4, 5 sao. Nếu không biết nhận diện các dụng cụ nhà bếp tiếng Anh, bạn sẽ không thể biết cách sử dụng, bảo quản sao cho hiệu quả và thành thạo. Chính vì vậy, bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn một số dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh thường gặp để bạn không phải lúng túng trong quá trình nấu nướng.
Nhận diện được những dụng cụ nhà bếp tiếng Anh giúp bạn làm việc thành thạo hơn – Ảnh: Internet
Điểm danh những dụng cụ nhà bếp tiếng Anh thông dụng
Máy móc, thiết bị:
- Oven: Lò nướng
- Deep fryer: Lò chiên
- Microwave: Lò vi sóng
- Rice cooker: Nồi cơm điện
- Steamer: Nồi hấp
- Toaster: Máy nướng bánh mỳ
- Refrigerator/ fridge: Tủ lạnh
- Freezer: Tủ đá
- Dishwasher: Máy rửa bát
- Blender: Máy xay sinh tố
- Mixer: Máy trộn
- Chopping board: Thớt
- Knife: Dao
- Colander: Cái rổ
- Grill: Vỉ nướng
- Grater: Dụng cụ bào sợi
- Tray: Cái mâm
- Rolling pin: Cái cán bột
- Jar: Lọ đựng gia vị
- Salt and pepper shakers: Lọ rắc muối và hạt tiêu
- Whisk: Dụng cụ đánh trứng.
Dụng cụ ăn uống:
Những dụng cụ dùng để ăn uống thường gặp – Ảnh: Internet
- Chopsticks: Đũa
- Soup ladle: Cái môi
- Wooden spoon: Thìa bằng gỗ
- Tablespoon: Thìa to
- Teaspoon: Thìa nhỏ
- Spoon: Thìa
- Dessert spoon: Thìa ăn đồ tráng miệng
- Soup spoon: Thìa ăn súp
- Fork: Dĩa
- Plate: Đĩa
- Crockery: Bát đĩa sứ
- Cup: Chén
- Bowl: Bát
- Glass: Cốc thủy tinh
- Mug: Cốc cafe
Đó là một số dụng cụ nhà bếp tiếng Anh thường gặp mà bạn nên “bỏ túi” để có thể nấu nướng một cách chuyên nghiệp trong nhà bếp. Đừng quên cập nhật thêm những từ mới, nâng cao trình độ của bản thân, bạn nhé!
Từ khóa » Các Dụng Cụ Nhà Bếp Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhà Bếp
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Nhà Bếp - Step Up English
-
100 Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh CỰC ĐẦY ĐỦ
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Nhà Bếp
-
100+ Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh - IELTS Cấp Tốc
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Nhà Bếp - Tài Liệu IELTS
-
50 Từ Vựng Về Dụng Cụ Nhà Bếp Thông Dụng | Tiếng Anh Nghe Nói
-
81 Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Nhà Bếp
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Nhà Bếp - TOPICA Native
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhà Bếp (phần 1) - Leerit
-
150+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhà Bếp Kèm Phiên âm Và Hình ảnh Minh ...
-
Học Tiếng Anh :: Bài Học 50 Thiết Bị Và Dụng Cụ Nhà Bếp - LingoHut
-
7 Từ Vựng Về Dụng Cụ Nhà Bếp Tiếng Anh Thường Gặp Nhất Mới Nhất