Gói Thầu: Mua Sắm Thiết Bị Dạy Học Tối Thiểu Lớp 1, Lớp 2, Lớp 6 Năm ...
Có thể bạn quan tâm
Bidwinner radio_button_checked
- THIẾT LẬP CỦA BẠNmore_horiz
- timelineTimeline đấu thầu
- filter_listBộ lọc tìm kiếm
- favorite_border Gói thầu đang theo dõi
- TÌM KIẾM GÓI THẦUmore_horiz
- searchTheo từ khóa
- searchTheo địa phương
- searchNgành nghề & địa phương
- searchKế hoạch LCNT
- searchDự án đầu tư phát triển
- THÔNG TIN ĐẤU THẦUmore_horiz
- location_searchingTra cứu nhà thầu
- location_searching Tra cứu bên mời thầu
- location_searchingTra cứu gói thầu
- location_searchingTra cứu hàng hóa
- DÀNH CHO NHÀ ĐẦU TƯmore_horiz
- track_changesNhà thầu niêm yết
- HỎI ĐÁP VÀ HỖ TRỢmore_horiz
- star_borderBlog - Chia sẻ kinh nghiệm
- info_outlineGiới thiệu bidwinner
- question_answerCâu hỏi thường gặp
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
- Nội dung TBMT
- Phạm vi cung cấp
- Tiêu chuẩn đánh giá
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20210760633-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 10/08/2021 11:00:00 Đã đóng thầu |
Bên mời thầu | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH SƠN LA |
Tên gói thầu | Mua sắm thiết bị dạy học tối thiểu lớp 1, lớp 2, lớp 6 năm 2021 trên địa bàn tỉnh Sơn La |
Số hiệu KHLCNT | 20210708555 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | NSNN năm 2021, đã giao tại Quyết định số 2788/QĐ-UBND ngày 10/12/2020 của UBND tỉnh (Sở GDĐT đã phân bổ tại Quyết định số 1422/QĐ-SGDĐT ngày 31/12/2020) |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn hai túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2021-07-21 09:45:00 đến ngày 2021-08-10 11:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 19,576,924,300 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 587,000,000 VNĐ ((Năm trăm tám mươi bảy triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | THIẾT BỊ DẠY HỌC LỚP 1 | 1 | Hạng mục | Không nhập giá ở đây | ||
2 | Mô hình đồng hồ | 977 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Tranh: Bộ chữ dạy tập viết | 923 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Bộ chữ học vần biểu diễn | 930 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ | 1.030 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Bộ tranh: Yêu gia đình | 1.012 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Bộ tranh: Thật thà | 1.012 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Bộ tranh: tự giác làm việc của mình | 1.012 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | 5.1. Bộ tranh: sinh hoạt nề nếp | 1.012 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | 5.2. Bộ tranh: thực hiện nội quy trường, lớp | 999 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | 6.1. Bộ tranh: Tự chăm sóc bản thân | 1.012 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | 6.2 Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích | 1.007 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản | 1.065 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | THIẾT BỊ DẠY HỌC LỚP 2 | 1 | Hạng mục | Không nhập giá ở đây | ||
15 | Bộ mẫu chữ cái viết hoa | 1.339 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Bộ mẫu chữ viết | 1.326 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Mô hình đồng hồ | 1.244 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Cân Đồng hồ | 1.000 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Bộ chai và ca 1 lít | 1.188 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Bộ tranh về quê hương em | 6.143 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Bộ tranh về lòng nhân ái | 6.151 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Bộ tranh về đức tính chăm chỉ | 6.127 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Bộ tranh về đức tính trung thực | 6.127 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Bộ tranh về ý thức trách nhiệm | 6.127 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Bộ tranh về kĩ năng nhận thức, quản lí bản thân | 6.030 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Bộ tranh về kĩ năng tự bảo vệ | 6.029 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Bộ tranh về tuân thủ quy định nơi công cộng | 6.131 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Bộ xương | 5.271 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Bộ các Video/Clip | 1.360 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Bảng nhóm | 5.617 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Tủ | 1.622 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Bảng phụ | 1.360 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Loa cầm tay | 239 | Chiếc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | THIẾT BỊ DẠY HỌC LỚP 6 | 1 | Hạng mục | Không nhập giá ở đây | ||
35 | Cảm biến nhiệt độ | 1.588 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Nến (Parafin) rắn | 1.581 | Hộp | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Ống nghiệm | 4.671 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Ống dẫn thuỷ tinh chữ Z | 1.940 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Lọ thủy tinh miệng rộng | 1.722 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Chậu thủy tinh | 1.688 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Cốc loại 1 lít | 1.696 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Thuốc tím (Potassium pemangannat e -KMnO4). | 1.548 | Lọ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Nến | 2.029 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Ống đong hình trụ 100ml | 1.742 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Thìa café nhỏ | 1.720 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Muối ăn | 689 | Lọ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Đường | 674 | Lọ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Phễu lọc thủy tinh cuống ngắn | 1.640 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Phễu chiết hình quả lê | 1.653 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Đũa thủy tinh | 1.743 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
51 | Giấy lọc | 810 | Hộp | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
52 | Cát hoặc dầu ăn | 667 | Lọ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
53 | Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, nhiệt độ | 1.505 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
54 | Thanh nam châm | 1.538 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
55 | Bộ thiết bị chứng minh độ giãn lò xo | 1.206 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
56 | Giá để ống nghiệm | 1.615 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
57 | Đèn cồn | 1.576 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
58 | Cốc thuỷ tinh loại 250ml | 3.295 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
59 | Lưới thép | 1.647 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
60 | Găng tay cao su | 8.425 | Đôi | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
61 | Chổi rửa ống nghiệm | 1.776 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
62 | Bộ giá đỡ cơ bản | 1.563 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật |
Mẫu sô 03: TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | |||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | |||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2018(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 |
2 | Năng lực tài chính | ||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2018 đến năm 2020(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13 |
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | |||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 2.9365E10(4) VND, trong vòng 3(5) năm gần đây. | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13 |
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6) | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 5.873E9 VND(8). | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 |
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hoá tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Tương tự về chủng loại, tính chất: Là hợp đồng cung cấp thiết bị dạy học cho khối tiểu học và trung học. Nhà thầu phải cung cấp tài liệu (bản gốc hoặc bản sao công chứng) chứng minh Nhà thầu đã thực hiện được ít nhất là 80% khối lượng của các Hợp đồng trên bao gồm nhưng không giới hạn các tài liệu sau: Biên bản nghiệm thu; Biên bản thanh (quyết) toán hợp đồng. Số lượng hợp đồng bằng 3 hoặc khác 3, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 13.703.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 41.109.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 3, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 13.703.000.000 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 3, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 13.703.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 41.109.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 3, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 13.703.000.000 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 3, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 13.703.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 41.109.000.000 VND. | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) |
4 | Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác(13) | Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau: Nhà thầu có trung tâm bảo hành để sẵn sàng thực hiện nghĩa vụ bảo hành trong tối đa 24 giờ kể từ khi nhận được thông báo của chủ đầu tư. | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng |
Mẫu sô 04(a): YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
Mẫu sô 04(b): THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếmBạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi -->Từ khóa » To Trình Mua Sắm Thiết Bị Dạy Học
-
Tờ Trình Xin Kinh Phí Mua Sắm Trang Thiết Bị Học Kì 1 Trường THCS
-
Thông Tin Về Tờ Trình V/v Phê Duyệt Và Cấp Kinh Phí Mua Sắm Trang ...
-
Mẫu Tờ Trình Xin Kinh Phí Mua Sắm Trang Thiết Bị, Cơ Sở Vật Chất
-
TỜ TRÌNH XIN KINH PHÍ MUA SẮM TRANG THIẾT BỊ - LawNet
-
Mẫu Tờ Trình Xin Kinh Phí Mua Sắm Thiết Bị 2022 Mới Nhất
-
Tờ Trình Mua Sắm Trang Thiết Bị Dạy Học - Dương Thái Tết
-
TỜ TRÌNH VỀ VIỆC XIN KINH PHÍ MUA SẮM TRANG THIẾT BỊ
-
[PDF] Hạnh Phúc KẾ HOẠCH Mua Sắm, Trang Bị Thiết Bị Dạy Học Lớp 1 Năm ...
-
Thông Tin Về Việc Mua Sắm Thiết Bị Dạy Học Trên địa Bàn Tỉnh Sơn La
-
Tờ Trình đề Xuất Xin Mua Trang Thiết Bị Dạy Học Của Các Tổ - Nslide
-
Hỗ Trợ Mua Sắm Trang Thiết Bị Cho Trường Học Thuộc Vùng Khó Khăn ...
-
Nguy Cơ Thất Thoát Ngân Sách Từ Những Gói Thầu Mua Sắm Thiết Bị
-
Biểu Mẫu Mua Sắm Thiết Bị - Trường Tiểu Học Bình Xuân 1