GỌI VỐN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

GỌI VỐN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từgọi vốnfundraisinggây quỹgọi vốnhuy động vốngây vốngây quĩcapital callgọi vốncrowdfundedgây quỹgọi vốncrowdfundinggọi vốn cộng đồng

Ví dụ về việc sử dụng Gọi vốn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nền tảng gọi vốn Dartagnans.The crowdfunding platform Dartagnans.Các nhà đầu tư khác trong vòng gọi vốn này gồm….New investors in this fundraising round include….Khi bạn gọi vốn, bạn cần các nhà đầu tư;When you are fundraising, you need financial investors;Một khía cạnhquan trọng khác của chiến dịch gọi vốn là PR( truyền thông).Another important aspect of a crowdsale campaign is PR.Airwallex kết thúc vòng gọi vốn Series B với 80 triệu USD.Airwallex closes Series B fundraising with $80m.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtên gọigọi tên gọi cảnh sát ơn gọingười gọinhận cuộc gọigọi bác sĩ cô gọichúa gọivui lòng gọiHơnSử dụng với trạng từgọi lại đừng gọigọi ra gọi lên gọi ngay vừa gọivẫn gọigọi trước gọi lại sau từng gọiHơnSử dụng với động từkêu gọi hành động kêu gọi chấm dứt bắt đầu gọitiếp tục kêu gọiquyết định gọigọi cấp cứu kết thúc cuộc gọicố gắng gọikêu gọi đầu tư kêu gọi tẩy chay HơnVì tốt nghiệp triết học,nên tôi không biết gì nhiều về việc gọi vốn.As a philosophy graduate,I didn't know a lot about fundraising.Cả Uber và Ola đều gọi vốn từ nhà đầu tư Softbank của Nhật.Both Uber and Ola call for capital from Japanese Softbank investors.Hãy tạo một bảnPich Deck kiểu cổ điển để gọi vốn từ các nhà đầu tư tiềm năng.Let's create a classic pitch deck style presentation to ask for funding from potential investors.Sau hai vòng gọi vốn, hai nhà đầu tư rót hơn 100.000 USD vào Finhay.After two rounds of capital calls, two investors invested over $100,000 more in Finhay.Helium Core là một khunggắn cho iPhone hiện đang được gọi vốn trên trang Kickstarter.The Helium Core is achassis for the iPhone that is currently being crowdfunded on Kickstarter.Nếu chiến dịch gọi vốn đạt được kết quả khác, mốc thời gian có thể thay đổi.If the fundraising campaign achieves a different result timeline may be shifted.Chúng ta có thể thấy rằng dòng chảy đầu tư đang thay đổirõ ràng nghiêng về phía ICO và gọi vốn thiên thần.We can see that the flow of investment is clearlychanging compared to ICO and angel fundraising.Sau hai vòng gọi vốn, hai nhà đầu tư rót hơn 100.000 USD vào Finhay.After two rounds of capital calls, the two investors poured more than $100,000 into Finhay.Tháng 12 năm ngoái, Naspers cũng dẫn đầu vòng gọi vốn 1 tỉ USD cho công ty thực phẩm trực tuyến Ấn Độ Swiggy.In December it led the $1 billion fundraising round for Swiggy, the Indian online food company.Có những hình phạt đáng kể cho một đối tác hạn chế( hoặc nhà đầu tư)mà không tham gia vào một gọi vốn.There are substantial penalties for a limited partner(or investor)that fails to participate in a capital call.Gọi vốn: Đội ngũ của chúng tôi bao gồm các chuyên gia với nhiều năm kinh nghiệm trong việc pitch và gọi vốn.Fundraising: Our staff is made up of experts with years of experience in fundraising and pitching.Trong môi trường này, các quỹ có thể gọi vốn và triển khai nó một cách có tính chu kỳ sẽ có lợi ích đáng kể.”.In this environment, funds that can call capital and deploy it counter-cyclically stand to benefit significantly.”.Phân tích, tư vấn, thiết kế, triển khai các dự án ICOtổng thể. Tăng khả năng gọi vốn thành công cho các dự án.Analysis, consultancy, design,and development of ICO projects to increase the ability to crowdfunding successfully for your projects.Chúng tôi sẽ nhắm đến 1 hay 2 vòng gọi vốn nữa trong 5 năm tới”, ông Dũng cho hay trong làn trả lời phỏng vấn gần đây với Nikkei.We[will] seek one or two more rounds of fundraising in the next five years," he told Nikkei in a recent interview.Điều quan trọng cần lưuý là mặc dù các ICO có khả năng khiến việc gọi vốn trở nên dân chủ hơn, nhưng chúng cũng có một số vấn đề.It is important tonote that while ICOs have the potential to democratize fundraising, they do come with several issues of their own.Dự án crypto gọi vốn ICO trong năm 2017, 142 thất bại trước khi gọi vốn,276 thất bại sau khi gọi vốn.Stated" that 902 cryptocurrency ICOs was formed in 2017, 142 failed before raising any funds,and 276 failed after fundraising.Xiaomi, công ty điện tử tiêu dùng, đã tham gia vào một vòng gọi vốn trị giá 400 triệu USD khác, Xpeng cho biết ngày 13/ 11.Xiaomi, the consumer-electronics company, participated in another US$400 million fundraising round, the automaker said on Nov 13.Cả 16 startup đã có cơ hội mô tả, thuyết phục hội đồng ban giám khảo đểcó cơ hội thực hành gọi vốn từ các nhà đầu tư hàng đầu cả nước.All 16 startups had the opportunity to describe andpersuade the judges to practice calling capital from leading investors all over the country.Về mặt hạn chế,các startup nhỏ hơn sẽ khó khăn hơn trong việc gọi vốn khi sự chú ý của các nhà đầu tư lớn sẽ tập trung vào các công ty kỳ lân.In theory,smaller startups will find it more difficult in calling for capital as investors mostly focus on unicorn firms.Chính thức công bố vòng gọi vốn chương trình Angels City- chương trình đầu tư thiên thần đại chúng đầu tiên tại Việt Nam April 16, 2019.ICM and SWISS EP officially disclose the capital call round for Angels City- the first public angel investment program in Vietnam April 16, 2019.Samsung Pay được phát triển từ sở hữu trí tuệ của LoopPay, một công ty gọi vốn mới khởi nghiệp mà Samsung đã mua lại vào tháng 2 năm 2015.Samsung Pay was developed from the intellectual property of LoopPay, a crowdfunded startup company that Samsung acquired in February 2015.Samsung Pay được phát triển từ sở hữutrí tuệ của LoopPay, một công ty gọi vốn mới khởi nghiệp mà Samsung đã mua lại vào tháng 2 năm 2015.Samsung Pay is a mobile paymentsservice developed from the intellectual proeprty of LoopPay, a crowdfunded start-up company that Samsung acquired in February 2015.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 27, Thời gian: 0.0286

Từng chữ dịch

gọidanh từcallnamegọiđộng từreferinvokegọiknow asvốndanh từcapitalequityfundcapvốntrạng từinherently S

Từ đồng nghĩa của Gọi vốn

gây quỹ huy động vốn gói vipgọi xe cấp cứu

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gọi vốn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Kêu Gọi Vốn Bằng Tiếng Anh