Gợi ý Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. gợi ý
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

gợi ý tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ gợi ý trong tiếng Trung và cách phát âm gợi ý tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gợi ý tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm gợi ý tiếng Trung gợi ý (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm gợi ý tiếng Trung 暗含 《做事、说话包含某种意思而未明白说 (phát âm có thể chưa chuẩn)
暗含 《做事、说话包含某种意思而未明白说出。》暗示 《不明白表示意思, 而用含蓄的言语或示意的举动使人领会。》点 ; 指点; 启发 ; 启示 《阐明事例, 引起对方联想而有所领悟。》anh ấy là người thông minh, hễ gợi ý là hiểu ngay. 他是聪明人, 一点就明白了。授意 《把自己的意图告诉别人, 让别人照着办(多指不公开的)。》提示 《把对方没有想到或想不到的提出来, 引起对方注意。》gợi ý cho học sinh điểm chính của bài. 向学生提示课文要点。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ gợi ý hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • đưa ra công khai tiếng Trung là gì?
  • mụt nhọt tiếng Trung là gì?
  • quạt cói tiếng Trung là gì?
  • dao bầu tiếng Trung là gì?
  • xe khách tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gợi ý trong tiếng Trung

暗含 《做事、说话包含某种意思而未明白说出。》暗示 《不明白表示意思, 而用含蓄的言语或示意的举动使人领会。》点 ; 指点; 启发 ; 启示 《阐明事例, 引起对方联想而有所领悟。》anh ấy là người thông minh, hễ gợi ý là hiểu ngay. 他是聪明人, 一点就明白了。授意 《把自己的意图告诉别人, 让别人照着办(多指不公开的)。》提示 《把对方没有想到或想不到的提出来, 引起对方注意。》gợi ý cho học sinh điểm chính của bài. 向学生提示课文要点。

Đây là cách dùng gợi ý tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gợi ý tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 暗含 《做事、说话包含某种意思而未明白说出。》暗示 《不明白表示意思, 而用含蓄的言语或示意的举动使人领会。》点 ; 指点; 启发 ; 启示 《阐明事例, 引起对方联想而有所领悟。》anh ấy là người thông minh, hễ gợi ý là hiểu ngay. 他是聪明人, 一点就明白了。授意 《把自己的意图告诉别人, 让别人照着办(多指不公开的)。》提示 《把对方没有想到或想不到的提出来, 引起对方注意。》gợi ý cho học sinh điểm chính của bài. 向学生提示课文要点。

Từ điển Việt Trung

  • bàn tay quỷ dữ tiếng Trung là gì?
  • đêm hôm tiếng Trung là gì?
  • thót tiếng Trung là gì?
  • nghe hoài không chán tiếng Trung là gì?
  • khí tiết tuổi già tiếng Trung là gì?
  • giới nghệ thuật tiếng Trung là gì?
  • cỡi tiếng Trung là gì?
  • linh kiện điện tử ic ic tiếng Trung là gì?
  • thành viên đăng nhập tiếng Trung là gì?
  • thô chế phẩm tiếng Trung là gì?
  • diễn đạt tư tưởng tiếng Trung là gì?
  • bảng đầu dây tiếng Trung là gì?
  • cánh chấu tiếng Trung là gì?
  • tiếp ứng tiếng Trung là gì?
  • van cấp tốc tiếng Trung là gì?
  • hiếp bức tiếng Trung là gì?
  • sigma tiếng Trung là gì?
  • gằm ghè tiếng Trung là gì?
  • lèn đất tiếng Trung là gì?
  • nghiêm mật tiếng Trung là gì?
  • nhà ăn tiếng Trung là gì?
  • bảo hiểm an toàn du lịch tiếng Trung là gì?
  • chủ nghĩa tương đối tiếng Trung là gì?
  • liên miên không dứt tiếng Trung là gì?
  • quan sát đánh giá tiếng Trung là gì?
  • thái dương hệ tiếng Trung là gì?
  • chim hoàng ly tiếng Trung là gì?
  • nếp nhà sa sút tiếng Trung là gì?
  • ống quần tiếng Trung là gì?
  • nước sốt chanh tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Gợi ý Tiếng Trung Là Gì