Gold - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Gold, gòld, gółd

Tiếng Anh

gold

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/ɡəʊld/, [ɡɔʊ(ɫ)d], [ɡɒʊ(ɫ)d]
  • Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn):(tập tin)
  • (Anh Mỹ thông dụng)enPR: gōld, IPA(ghi chú):/ɡoʊld/
  • Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng):(tập tin)
  • Vần: -əʊld

Danh từ

gold /ˈɡoʊld/

  1. Vàng.
  2. Tiền vàng.
  3. Số tiền lớn; sự giàu có.
  4. Màu vàng.
  5. (Nghĩa bóng) Vàng, cái quý giá. a heart of gold — tấm lòng vàng a voice of gold — tiếng oanh vàng

Tính từ

gold /ˈɡoʊld/

  1. Bằng vàng. gold coin — tiền vàng
  2. Có màu vàng.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gold”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=gold&oldid=2246057” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/əʊld
  • Vần:Tiếng Anh/əʊld/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục gold 83 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Gold Dịch Sang Tiếng Anh