Goldfish - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
goldfish
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈɡoʊld.ˌfɪʃ/
| [ˈɡoʊld.ˌfɪʃ] |
Danh từ
goldfish (số nhiều goldfish) /ˈɡoʊld.ˌfɪʃ/
- (Động vật học) Cá vàng (màu cam hoặc đỏ).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “goldfish”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Goldfish Số Nhiều
-
Goldfish Số Nhiều Là Gì - Hỏi Đáp
-
Tại Sao "two Goldfish" Mà Không Phải Là "two Goldfishs" ??? - Hoc24
-
Ý Nghĩa Của Goldfish Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Goldfish Số Nhiều Thì Có Chữ S Không - Olm
-
Ms Hoa TOEIC - (^^^) “FISH” OR “FISHES” - Facebook
-
NHỮNG DANH TỪ SỐ NHIỀU DẠNG ĐẶC... - English Is Your Future
-
'fish' đi Với động Từ Số ít Hay Nhiều? - TOEIC Mỗi Ngày
-
Những điều Cần Biết Về Danh Từ Số ít Và Danh Từ Số Nhiều Trong Tiếng ...
-
Goldfish - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC VÀ DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC TRONG ...
-
Giải Tiếng Anh Lớp 3 UNIT 16: DO YOU HAVE ANY PETS?
-
Goldfish Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?