Goldfish - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡoʊld.ˌfɪʃ/
Hoa Kỳ | [ˈɡoʊld.ˌfɪʃ] |
Danh từ
[sửa]goldfish (số nhiều goldfish) /ˈɡoʊld.ˌfɪʃ/
- (Động vật học) Cá vàng (màu cam hoặc đỏ).
Tham khảo
[sửa]- "goldfish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Goldfish Có Số Nhiều Không
-
Goldfish Số Nhiều Là Gì - Hỏi Đáp
-
Tại Sao "two Goldfish" Mà Không Phải Là "two Goldfishs" ??? - Hoc24
-
Ms Hoa TOEIC - (^^^) “FISH” OR “FISHES” - Facebook
-
Goldfish Số Nhiều Thì Có Chữ S Không - Olm
-
Ý Nghĩa Của Goldfish Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
'fish' đi Với động Từ Số ít Hay Nhiều? - TOEIC Mỗi Ngày
-
DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC VÀ DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC TRONG ...
-
Những điều Cần Biết Về Danh Từ Số ít Và Danh Từ Số Nhiều Trong Tiếng ...
-
Giải Tiếng Anh Lớp 3 UNIT 16: DO YOU HAVE ANY PETS?
-
Mẩn Mê Goldfish - Báo Thừa Thiên Huế Online
-
Goldfish - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Tiếng Anh Lớp 3 Unit 16 - Do You Have Any Pets?
-
Goldfish Crackers Có Tốt Cho Sức Khỏe Không?