gớm mặt - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › gớm_mặt
Xem chi tiết »
- Khinh ghét, không muốn nhìn: Gớm mặt con người lật lọng. Phát âm gớm mặt. gớm mặt. Destest, hate ...
Xem chi tiết »
gớm mặt có nghĩa là: - Khinh ghét, không muốn nhìn: Gớm mặt con người lật lọng. Đây là cách dùng gớm mặt Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ...
Xem chi tiết »
Khinh ghét, không muốn nhìn. | : '''''Gớm mặt''' con người lật lọng.'' Nguồn: vi.wiktionary.org ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gớm mặt trong Từ điển Tiếng Việt gớm mặt [gớm mặt] Destest, hate (even the sight of). Gớm mặt con người gian trá How detestable that treachrous ...
Xem chi tiết »
18. Đúng là quấy rầy ghê gớm. What an infernal fuss. 19. Không có gì quá ghê gớm. Nothing so nefarious. 20. + 30 Ta ...
Xem chi tiết »
gớm mặt Định nghĩa , gớm mặt dịch , gớm mặt giải thích , là gì gớm mặt, Giải thích:@gớm mặt - Destest, hate (even the sight of) =Gớm mặt con ng.
Xem chi tiết »
Gớm mặt là gì: destest, hate (even the sight of)., gớm mặt con người gian trá, how detestable that treachrous person!
Xem chi tiết »
Gớm mặt là gì: Avoir en exécration; avoir en horreur.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. gớm mặt. Destest, hate (even the sight of). Gớm mặt con người gian trá: How detestable that treachrous person!
Xem chi tiết »
có cảm giác như ghê tởm, không muốn tiếp xúc , (Khẩu ngữ) (người) có những gì đó ở mức độ khác thường, khiến người ta phải dè chừng , ở mức độ cao khác ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "gớm mặt" tiếng anh nghĩa là gì? Thanks. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Gớm Mặt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gớm mặt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu