→ sự gọn gàng, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'gọn gàng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Dịch từ "gọn gàng" từ Việt sang Anh. VI. Nghĩa của "gọn gàng" trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "gọn gàng" thành Tiếng Anh: neat, business-like, clean-lembed. Câu ví dụ: Ta phải cẩn thận để cho tóc tai được gọn gàng. Bị thiếu: ra | Phải bao gồm: ra
Xem chi tiết »
Ở mức tối thiểu quần áo của bạn nên được gọn gàng sạch sẽ và miễn phí từ các lỗ hay nước mắt. · At a minimum your clothes should be neat clean and free from ...
Xem chi tiết »
Keep your cutlery draw neat and tidy with our hard waring grey plastic cutlery draw inserts.
Xem chi tiết »
gọn gàng trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · tidy; clean-lembed ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. clean-lembed ; Từ điển Việt Anh - VNE. · neat, ...
Xem chi tiết »
Tighter. · One was neat, the other messy. · I want a clean deployment. · Is everything well arranged? · Route the Electrical Cable neatly from the Conveyor Motor ...
Xem chi tiết »
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2021. All ...
Xem chi tiết »
Ông mặc một chiếc mũ đầu rất sáng bóng và một bộ đồ gọn gàng o f màu đen tỉnh táo. He wore a very shiny top hat and a neat suit of sober black.
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2021 · Trang chủ Giới Thiệu Đội ngũ giảng viên Học phí Liên hệ FAQs Ngữ pháp và Từ vựng Phát âm và Giao tiếp IELTS TOEIC Thông báo Jump to,
Xem chi tiết »
'tidy' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành ... (+ up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp * danh từ
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015- ...
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2019 · Ta có thể nhanh chóng tìm ra hàng tá cuốn sách và dịch vụ dọn dẹp trên internet. Getty Images. Nguồn hình ảnh, Getty Images.
Xem chi tiết »
Chuyện gì đã xảy ra thế? I'm not sure, but they'll definitely be punished. Our school takes cheating really seriously. Tôi không chắc lắm, nhưng chúng chắc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Gọn Gàng Dịch Ra Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề gọn gàng dịch ra tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu