GỌN GÀNG GỌN GÀNG VÀ RÀNG BUỘC Tiếng Anh Là Gì ... - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GỌN GÀNG GỌN GÀNG VÀ RÀNG BUỘC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch gọn gàng gọn gàngneat tidyclean unclutteredvàandràng buộcbindbindingconstrainttiebondage
Ví dụ về việc sử dụng Gọn gàng gọn gàng và ràng buộc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
gọndanh từgọngọntính từcompactneatconcisegọntrạng từneatlygàngđộng từcleangàngtính từtidygàngdanh từmoonrakergàngtrạng từneatlyvàsự liên kếtandràngđộng từràngisràngtính từclearobviousapparent gọn gàng và ngăn nắpgọn ghẽTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gọn gàng gọn gàng và ràng buộc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Fà-ràng
-
ฝรั่ง - Wiktionary
-
Learn Thai | Thai Word “fà-ràng” Farang Foreigner - Thai Language Hut
-
Learn Thai - Lesson 7: Food (II) - L-Lingo
-
Easy #Thai #Vocabulary: Chewing Gum หมากฟรั่ง Màak-Fà-Ràng
-
Votive | Fà-ràng | £aBowlReleases - Music - Bandcamp
-
ฝรั่ง | Definition Of ฝรั่ง At Definify
-
ฝรั่ง (Thai): Meaning, Origin, Translation - WordSense Dictionary
-
Sâu Sắc Và Ràng Buộc | Lời Sống Hằng Ngày
-
Tình Yêu Và Ràng Buộc - Truyện Audio Online
-
Nhánh Và Ràng Buộc
-
Xây Dựng Những Mục Tiêu Và Ràng Buộc Của Kênh Phân Phối
-
Soi Cầu 24 Giờ