GỌN GÀNG GỌN GÀNG VÀ RÀNG BUỘC Tiếng Anh Là Gì ... - Tr-ex

GỌN GÀNG GỌN GÀNG VÀ RÀNG BUỘC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch gọn gàng gọn gàngneat tidyclean unclutteredandràng buộcbindbindingconstrainttiebondage

Ví dụ về việc sử dụng Gọn gàng gọn gàng và ràng buộc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chức năng tự động: đặt giấy trên nền chủ yếu vànó sẽ staple tự động để cung cấp cho bạn một kết quả gọn gàng gọn gàng và ràng buộc;Automatic function: put the paper onthe staple platform and it will staple automatically to give you a perfect tidy and neat binding result;Portable Điện tử Di động với Adapter, đáng yêu điện máy ghim, chào đón nồng nhiệt trên thị trường. Đặc tính: 1. Chức năng tự động: đặt giấy trên nền chủ yếu vànó sẽ staple tự động để cung cấp cho bạn một kết quả gọn gàng gọn gàng và ràng buộc; Kích.Portable Nice Electric Stapler with Adaptor lovely electric stapler machine warm welcome in the market Feature 1 Automaticfunction put the paper on the staple platform and it will staple automatically to give you a perfect tidy and neat binding.Bề mặt cuối cùng gọn gàng và gọn gàng.The end surface is neat and neat.Hình dạng gọn gàng và đẹp mắt.The shape is neat and beautiful.Vết rạch là gọn gàng và đẹp.The incision is neat and beautiful.Phòng bếp gọn gàng và sáng sủa.The kitchen tidy and bright.Hắn rất gọn gàng và sạch sẽ.He's obsessively Neat and clean.Tóc nên gọn gàng và chuyên nghiệp.Keep your hair neat and professional.Đơn giản, gọn gàng và tự nhiên.Simple, Neat and Natural.Gọn gàng và gọn gàng, dễ rửa và sạch sẽ.Neat and tidy, easy to wash and clean.Tóc gọn gàng và cái nhìn tốt hơn.Hair neater and better look.Chúng luôn gọn gàng và có mùi thơm.They are always neat and smell good.Thực tế là nó trông gọn gàng và gọn gàng ở tất cả các lần.And it actually looks very clean and tidy from all sides.Cầu thang từ mặc ra,nó giúp nhà luôn trông gọn gàng và gọn gàng.Stairs from wearing out,it helps the house always look neat and tidy.Tất nhiên, gọn gàng và sạch sẽ.Of course, neat and clean.Cố gắng để trông gọn gàng và sạch sẽ.Try to look neat and clean.Nó trông rất gọn gàng và rõ ràng, theo ý kiến của tôi, tốt nhất.It looks very neat and clear, in my opinion, best.Giữ tất cả chúng gọn gàng và sạch sẽ.Keeping all of them neat and clean.Hoàn hảo để lưu trữ các sản phẩm phân loại một cách gọn gàng và gọn gàng.Perfect for storing categorized products in a neat and tidy way.Làm cho phòng và vải của bạn sạch sẽ, gọn gàng và gọn gàng.Make your room and cloth clean, tidy and neat.Nó gọn gàng và gọn gàng, và khi cài đặt đúng cách, nó rất đáng tin cậy.It's neat and tidy, and when installed properly, it's very reliable.Buộc tóc gọn gàng, đầy đủ và dày mà không bị chẻ ngọn.Tightand neat hair weft, full and thick without split end.Thuận tiện và gọn gàng.Convenient and neat.Bề mặt mịn và gọn gàng.Surface is smooth and tidy.Giữ cho tóc sạch và gọn gàng.Keep hair clean and neat.Giày phải thanh lịch và gọn gàng.Shoes must be elegant and neat.Vỏ còng cũng giúp chiếc ô trông gọn và gọn gàng.The cuff case also helps the umbrella looks compact and neat.Desktop trông sáng sủa và gọn gàng.The desktop looks neat and clean.Giữ dụng cụ sạch sẽ và gọn gàng.Keep the instrument clean and tidy.Và gọn gàng, như một người lính.And neat, like all military men.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 194701, Thời gian: 0.2389

Từng chữ dịch

gọndanh từgọngọntính từcompactneatconcisegọntrạng từneatlygàngđộng từcleangàngtính từtidygàngdanh từmoonrakergàngtrạng từneatlysự liên kếtandràngđộng từràngisràngtính từclearobviousapparent gọn gàng và ngăn nắpgọn ghẽ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gọn gàng gọn gàng và ràng buộc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Fà-ràng