Tất nhiên, đường gợn sóng nghĩa là nước. The wavy lines mean water, of course. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. Less frequent translations
Xem chi tiết »
Nghĩa của "gợn sóng" trong tiếng Anh ; gợn sóng {động} · undulate ; gợn sóng {tính} · ruffed ; sắt gợn sóng {danh} · corrugated iron ; tôn gợn sóng {danh} · corrugated ...
Xem chi tiết »
If Ohio stays shut, there could be a ripple effect. 14. Dải Gaza có địa hình bằng phẳng hay gợn sóng, với các đụn cát gần bờ biển. The terrain of the Gaza ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. gợn sóng. ripple. những gợn sóng của nước hồ the ripples of the lake. wavy. chú ý những dòng gợn sóng trong tài liệu to pay attention to ...
Xem chi tiết »
Renzo Piano: Nhóm thiết kế của Học viện khoa học California với lớp mái gợn sóng là sự tôn vinh của thiết. [...] kế sinh thái.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'gợn sóng' trong tiếng Anh. gợn sóng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Chúng được gọi là sóng hấp dẫn. If mass curves space, then very large masses moving quickly through space would create ripples in space. These are called ...
Xem chi tiết »
"gợn sóng" in English ; gợn sóng {vb} · undulate ; gợn sóng {adj.} · ruffed ; sắt gợn sóng {noun} · corrugated iron ; tôn gợn sóng {noun} · corrugated iron. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Hiệu ứng gợn sóng là cách gọi thông tục của multiplier trong kinh tế vĩ mô. ... hiệu ứng gợn sóng có thể được quan sát trong tương tác xã hội có thể ảnh ...
Xem chi tiết »
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc. (n) Gợn sóng Tiếng Anh là gì? (n) Gợn sóng Tiếng Anh có nghĩa ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "sốt gợn sóng" nói thế nào trong tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "đường đỏ gợn sóng" nói thế nào trong tiếng anh? Thank you so much. Written by Guest 6 years ago.
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2020 · Uốn tóc là một phương pháp làm xoắn tóc bằng cách sử dụng nhiệt và hóa chất làm sao để tạo tóc có kiểu dáng dạng gợn sóng bồng bền theo sở ...
Xem chi tiết »
Từ wavy trong Tiếng Anh có các nghĩa là gợn sóng, gợn, giập giờn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé. Nghe phát âm. wavy ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Gợn Sóng Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề gợn sóng là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu