Gợn sóng - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › gợn_sóng
Xem chi tiết »
gợn sóng có nghĩa là: - Nổi lên những làn sóng nhỏ. Đây là cách dùng gợn sóng Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất ...
Xem chi tiết »
Nổi lên những làn sóng nhỏ. Nguồn: vi.wiktionary.org. 2. 2 ...
Xem chi tiết »
Giải thích VN: Thành phần xoay chiều ở ngõ ra của bộ chỉnh lưu cấp dòng điện một chiều. Có thể được giảm đi bằng cách mắc nối tiếp cuộn cảm hoặc tụ điện mắc ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gợn sóng trong Từ điển Tiếng Việt gợn sóng [gợn sóng] ripple Những gợn sóng của nước hồ The ripples of the lake wavy Chú ý những dòng gợn sóng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gợn sóng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @gợn sóng [gợn sóng] - ripple - wavy.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Biên soạn : Thầy Mỹ ĐT: 0913.540.971. CHƯƠNG II SÓNG CƠ GIAO THOA SÓNG SÓNG DỪNG SÓNG ÂM BÀI 7: SÓNG CƠ HỌC I SÓNG CƠ 1) Định nghĩa. Sóng cơ là dao động lan ...
Xem chi tiết »
gợn, đt. Rung-động lăn-tăn trên mặt: Sóng gợn, nước gợn sóng // (B) Vướng, vương-vấn: Mặt trời gợn mây; Lòng gợn chút tình // dt. Cặn, bợn: Nước có gợn; Hột ( ...
Xem chi tiết »
The exact origins of the name are unclear, but the fact that the roof looked like a corrugated iron shed roof played a part.
Xem chi tiết »
gợn sóng có nghĩa là: - Nổi lên những làn sóng nhỏ. Đây là cách dùng gợn sóng Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới ...
Xem chi tiết »
Trong trang này, bạn có thể khám phá 10 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho ripple-effect, như: ...
Xem chi tiết »
Bìa cứng gợn sóng là một vật liệu bao gồm một bìa bị gấp nếp theo gợn sóng và một hoặc hai tấm lót bằng phẳng. Nó được thực hiện trên "máy cán dạng sóng" ...
Xem chi tiết »
Chúng được gọi là sóng hấp dẫn. If mass curves space, then very large masses moving quickly through space would create ripples in space. These are called ...
Xem chi tiết »
Gợn Sóng Tham khảo: Cong, Nhấp Nhô, Cán Rippling, Xoăn, Cuộn Xoắn, Serpentine, Quanh Co, Curvilinear, Sinuate,
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gợn Sóng Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gợn sóng nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu