Tất nhiên, đường gợn sóng nghĩa là nước. The wavy lines mean water, of course. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. Less frequent translations
Xem chi tiết »
Nghĩa của "gợn sóng" trong tiếng Anh ; gợn sóng {động} · undulate ; gợn sóng {tính} · ruffed ; sắt gợn sóng {danh} · corrugated iron ; tôn gợn sóng {danh} · corrugated ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. gợn sóng. ripple. những gợn sóng của nước hồ the ripples of the lake. wavy. chú ý những dòng gợn sóng trong tài liệu to pay attention to ...
Xem chi tiết »
"gợn sóng" in English ; gợn sóng {vb} · undulate ; gợn sóng {adj.} · ruffed ; sắt gợn sóng {noun} · corrugated iron ; tôn gợn sóng {noun} · corrugated iron.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gợn sóng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @gợn sóng [gợn sóng] - ripple - wavy.
Xem chi tiết »
Renzo Piano: Nhóm thiết kế của Học viện khoa học California với lớp mái gợn sóng là sự tôn vinh của thiết. [...] kế sinh thái.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'gợn sóng' trong tiếng Anh. gợn sóng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Gợn sóng (tôn) tiếng anh là: channelled. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ...
Xem chi tiết »
Chúng được gọi là sóng hấp dẫn. If mass curves space, then very large masses moving quickly through space would create ripples in space. These are called ...
Xem chi tiết »
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc. (n) Gợn sóng Tiếng Anh là gì? (n) Gợn sóng Tiếng Anh có nghĩa ...
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2020 · Wavy /ˈweɪ.vi/: Tóc gợn sóng. Western hairstyle /ˈwes.tən ˈheə.staɪl/: Tóc uốn kiểu tây.
Xem chi tiết »
Hiệu ứng gợn sóng là một tình huống giống như những gợn sóng mở rộng trên mặt ... hiệu ứng gợn sóng có thể được quan sát trong tương tác xã hội có thể ảnh ...
Xem chi tiết »
LeeRit - Phần mềm học từ vựng tiếng Anh online hiệu quả. Từ vựng tiếng Anh về Các kiểu tóc Phần 1. 1. ponytail. /ˈpoʊniteɪl/. tóc đuôi ngựa ... tóc gợn sóng.
Xem chi tiết »
Sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng... ). Tiếng rì rầm; tiếng róc ... a zephyr ripples the foliage — cơn gió thoảng làm lá cây khẽ rì rào lay động ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Gợn Sóng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gợn sóng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu