Gondola – Wikipedia Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Ghi chú
  • 2 Tham khảo
  • 3 Liên kết ngoài
  • Bài viết
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In và xuất
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản để in ra
Tại dự án khác
  • Wikimedia Commons
  • Khoản mục Wikidata
Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Một gondola ở Grand Canal

Gondola là một thuyền chèo truyền thống, đáy phẳng ở Venice, rất phù hợp với điều kiện của vùng đầm phá Venice. Nó tương tự như một chiếc xuồng nhưng hẹp và dài hơn. Mái chèo, không được gắn chặt vào thân tàu, được sử dụng để chèo và cũng để lái thuyền [1] Trong nhiều thế kỷ gondola là phương tiện chính để chuyên chở, và là loại thuyền thông dụng ở Venice. Trong thời hiện đại những chiếc thuyền này vẫn còn có một vai trò trong giao thông công cộng trong thành phố, phục vụ như traghetti (phà) trên Grand Canal. Chúng cũng được sử dụng trong các regatta đặc biệt (cuộc đua chèo thuyền) được tổ chức giữa những người chèo thuyền gondola. Vai trò chính của chúng ngày nay, tuy nhiên, là để chở khách du lịch với mức giá cố định.[2]

Ghi chú

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Le barche”. Città di Venezia. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 3 năm 2010. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2014.
  2. ^ “The Gondola, its history and useness”. gondolavenezia.it.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Horatio Brown, chapter "The Gondola" in Life on the Lagoons (1884 and later editions)
  • Wooden Boat, The Venetian Gondola, April 1977. Penzo, Gilberto; La Gondola, 1999.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn] Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và tài liệu về: Venetian boats (thể loại)
  • Official Venetian gondola site
  • Historical Gondolier Cooperative of Venice - Cooperativa Daniele Manin Lưu trữ 2011-07-13 tại Wayback Machine
  • The Tramontin Gondola Lưu trữ 2016-03-03 tại Wayback Machine
  • Venice Gondola
  • x
  • t
  • s
Vận tải công cộng
Dịch vụxe buýt
  • Xe buýt
    • tài xế
    • danh sách
  • Buýt nhanh
  • Buýt tốc hành
  • Xe buýt dẫn hướng
    • Autonomous Rail Rapid Transit
  • Buýt liên thành phố
  • Xe buýt mui trần
    • Charabanc
  • Xe buýt nhẹ công cộng
  • Buýt thay thế đường sắt
  • Taxi chung/Taxibus
    • Marshrutka
    • Pesero
  • Buýt trung chuyển
  • Xe buýt thành phố
  • Xe điện bánh hơi
Đường sắt
  • Thuật ngữ đường sắt chở khách
    • danh sách
  • Đường sắt kết nối sân bay
  • Đường sắt ngoại ô
  • Đường sắt trên cao
  • Tàu leo núi
  • Đường sắt di sản
    • Xe điện mặt đất di sản
  • Đường sắt cao tốc
  • Đường sắt tốc độ cao hơn
  • Đường sắt liên thành phố
  • Interurban
  • Tàu đệm từ
  • Monorail
  • Đường sắt khổ hẹp
  • Hệ thống vận chuyển hành khách tự động
  • Xe buýt đường sắt
  • Metro/Tàu điện ngầm
    • Hệ thống đường sắt công suất trung bình
    • Metro lốp cao su
  • Đường sắt vùng
  • Tàu chạy trên phố
  • Đường sắt treo
  • Xe điện mặt đất
    • Cable car
    • Xe ngựa
    • Đường sắt nhẹ
    • Tram-train
Phương tiện cho thuê
  • Xe lam
  • Boda boda
  • Xe buýt kết hợp
  • Xích lô
  • Giao thông đáp ứng nhu cầu
    • Microtransit
    • Paratransit
  • Dollar van
  • Dolmuş
  • Xe hackney
  • Jeepney
  • Limousine
  • Xe ôm
  • Marshrutka
  • Xe bảo mẫu
  • Hệ thống vận chuyển nhanh cá nhân
  • Pesero
  • Xe buýt nhẹ công cộng
  • Xích lô kéo
  • Taxi chung
  • Songthaew
  • Taxi
  • Tuk tuk
Đi chung xe
  • Car jockey
  • Flexible carpooling
  • Real-time ridesharing
  • Slugging
  • Vanpool
Tàu thủy
  • Phà cáp
  • Phà
  • Gondola
  • Ca nô đệm khí
  • Tàu cánh ngầm
  • Tàu hàng hải
  • Vaporetto
  • Taxi nước
Cáp
  • Cáp treo
  • Phà cáp
  • Đường sắt dây cáp
  • Thang máy
  • Tàu leo núi
  • Gondola lift
    • bicable
    • tricable
  • Thang máy nghiêng
Vận tảikhác
  • Hãng hàng không
  • Máy bay dân dụng
  • Chia sẻ ô tô
    • Chia sẻ xe đạp
    • Chia sẻ xe máy
  • Thang máy
  • Thang cuốn
  • Phương tiện ngựa kéo
  • Hyperloop
  • Thang máy nghiêng
  • Thang băng chuyền
  • Personal transporter
  • Robotaxi
  • Shweeb
  • Slope car
  • Tàu không ray
  • Vactrain
Địa điểm
  • Sân bay
  • Bus bulb
  • Ga ra xe buýt
  • Làn xe buýt
  • Bus stand
  • Trạm xe buýt
  • Điểm dừng xe buýt
  • Vịnh xe buýt
  • Ụ khô
  • Bến phà
  • Nhà chứa máy bay
  • Cảng đường thủy
  • Ga trung chuyển
  • Bó vỉa Kassel
  • Nối chuyến
  • Ga metro
  • Park and ride
  • Cảng
  • Queue jump
  • Bến đỗ taxi
  • Ga đường sắt
  • Điểm dừng xe điện mặt đất
  • Phố giao thông công cộng
  • Đầu mối giao thông
Bán vévà thu phí
  • Thu soát vé tự động
  • Quảng cáo trên xe buýt
  • Hợp đồng vận chuyển
  • Dead mileage
  • Exit fare
  • Tránh vé
  • Giới hạn giá vé
  • Trốn vé
  • Giao thông công cộng miễn phí
  • Thẻ đi lại miễn phí
  • Thẻ vé tích hợp
  • Thu soát vé thủ công
  • Tàu chở tiền
  • Khu vực đã trả giá vé
  • Giá vé phạt
  • Chứng từ thanh toán
  • Chương trình giảm giá vé
  • Chuyển tuyến
  • Transit pass
Định tuyến
  • Tuyến vòng tròn
  • Tuyến xuyên thành phố
  • Chiều dài mạng lưới
  • Non-revenue track
  • Tuyến xuyên tâm
  • Mạng lưới giao thông
Tiện ích
  • Hành lý ký gửi
  • Hạng nhất
  • Toa giường nằm
  • Hành khách đứng
  • Hạng ghế
Lập lịch
  • Tụ nhóm xe buýt
  • Lịch trình theo chu kỳ
  • Thời gian giãn cách
  • Dịch vụ ban đêm
  • Hiệu suất đúng giờ
  • Thời gian biểu giao thông công cộng
  • Short turn
Chính trị
  • An ninh sân bay
  • Phố hoàn chỉnh
  • Phân cấp giao thông xanh
  • Tỷ số thu hồi giá vé
    • Trợ cấp đường sắt
  • An ninh
  • Phân cấp phố
  • Cơ quan quản lý giao thông công cộng
  • Cảnh sát giao thông công cộng
  • Cơ quan giao thông
  • Quản lý nhu cầu giao thông
  • Quy hoạch giao thông
    • Phát triển theo định hướng giao thông công cộng (TOD)
Công nghệ và báo hiệu
  • Biển báo điểm đến
  • Hệ thống thông tin hành khách
  • Màn hình sân ga
  • Cửa chắn sân ga
  • Thẻ thông minh
    • CIPURSE
    • Calypso
  • Máy bán vé
  • Thời gian biểu
  • Bản đồ
Chủ đề khác
  • Boarding
  • Bus rapid transit creep
  • Crush load
  • Thời gian dừng
  • Hail and ride
  • Giao thông trên đất liền
  • Sơ lược về vận tải
  • Hệ số tải hành khách
  • Hàng hóa công cộng
  • Điểm dừng theo yêu cầu
  • Dịch vụ
  • Giao thông bền vững
  • Timing point
  • Kinh tế học vận tải
  • Micromobility
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Gondola&oldid=71674721” Thể loại:
  • Phương tiện đường thủy dùng sức người
Thể loại ẩn:
  • Bản mẫu webarchive dùng liên kết wayback
  • Tất cả bài viết sơ khai
  • Sơ khai

Từ khóa » Thuyền ở Venice