Gông Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "gông" thành Tiếng Anh
cangue, cang, stocks là các bản dịch hàng đầu của "gông" thành Tiếng Anh.
gông noun + Thêm bản dịch Thêm gôngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cangue
nouna heavy wooden collar or yoke
en.wiktionary2016 -
cang
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
stocks
verb nounTôi nghe cậu đã bị gông cổ.
I heard you ended up in the stocks.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
cangue
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gông " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gông" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gông Dịch
-
GÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
- Sự Thay Thế Hoàn Hảo Cho Google Maps API Tại Việt Nam
-
GÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Gông Cùm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ điển Việt Anh - Từ Gông Dịch Là Gì
-
Genshin Impact Việt Nam | Mới Ngủ Dậy Bị Gông Cổ đi Dịch Bài Kiểu
-
Kệ Ti Vi Dịch Chuyển Co Rút Từ 140 Ra 2.2m Gỗ Gông Nghiệp - Shopee