(Genesis 27:40; Leviticus 26:13; Deuteronomy 28:48) Many of the day laborers whom Jesus met worked with an actual yoke on their shoulders, carrying heavy ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gồng gánh trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @gồng gánh - Carry (on ones shoulder) with a pole and two hangers.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. gồng gánh. carry (on one's shoulder) with a pole and two hangers. phải có dụng cụ cải tiến để đỡ cho nông dân cái nạn gồng gánh we must ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'gồng gánh' trong tiếng Anh. gồng gánh là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Gồng gánh từ tiếng anh đó là: Carry (on one"s shoulder) with a pole and two hangers. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Họ cười cợt và gồng cơ bắp của họ như The Rock rồi tag HalaMadrid kèm biểu tượng chiếc Cúp. They kept smiling and flexing their muscles like'The Rock' and ...
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · It is Jove flexing his muscles . 8. Những đoàn người bộ hành đó đi theo những lộ trình thương mại từ ốc đảo này đến ốc đảo khác trong sa mạc, ...
Xem chi tiết »
Giải thích ý nghĩa gồng gánh Tiếng Trung (có phát âm) là: xem gánh gồng. ... ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gồng gánh trong tiếng Trung.
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển tiếng Việt. gánh gồng, đt. gánh nặng-nhọc: gánh-gồng cực-khổ; Chính-chuyên lấy được chín chồng, ... Bây giờ anh đã vào trong hàng thuyền
Xem chi tiết »
'gồng gánh' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... phí dịch thuật trực tuyến. Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
27 thg 9, 2020 · Tôi viết Áo dài bằng tiếng Pháp, rồi dịch ra tiếng Anh và tiếng Ba Lan. Hai hồi ký tiếng Anh thì người ta không lấy tên là Áo dài mà lấy tên là ...
Xem chi tiết »
The meaning of: gồng gánh is Carry (on one's shoulder) with a pole and two hangers. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. ɣə̤wŋ˨˩ ɣajŋ˧˥, ɣəwŋ˧˧ ɣa̰n˩˧, ɣəwŋ˨˩ ɣan˧˥. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. ɣəwŋ˧˧ ɣajŋ˩˩, ɣəwŋ˧˧ ɣa̰jŋ˩˧ ...
Xem chi tiết »
1. gánh - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe · 2. đòn gánh, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe · 3. đòn gánh trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky · 4.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Gồng Gánh Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề gồng gánh trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu