GOOD BOY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

GOOD BOY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [gʊd boi]Tính từgood boy [gʊd boi] cậu bé ngoangood boychàng trai tốtgood guynice guygood boya great guya good ladnice boyfine boya positive guya fine young mancậu bé tốtgood boynicest boygood boyđứa trẻ ngoangood kidgood childgood boynice kidđứa con ngoangood boygood songood childgood kidbeautiful childrenngoangoodwisdomwell-behavedmanwiseobedientwiselycleverbeing stubbornđứa bé ngoangood kidgood boygood sonthằng bé ngoana good boygiỏi lắmvery goodwell donevery wellattaboygood jobgood boyare good at cuju

Ví dụ về việc sử dụng Good boy trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
There's a good boy.Cậu bé tốt.Good boy, you're cool.Good boy, bạn đang nóng.He's a good boy.Nó là đứa bé ngoan.Good boy, thank you.".Chàng trai tốt, cám ơn cậu.”.He's a good boy.Nó là đứa con ngoan.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từa young boya little boythe little boygood boythe young boyteenage boygolden boya small boya young boy named the other boysHơnSử dụng với động từa boy named the boy said said the boya young boy named boy meets the boy replied the boy thought the boy asked a little boy named boy told HơnSử dụng với danh từone of the boysboy with luv boys like girls boys over flowers Good boy, stand up for me.Đứa bé ngoan, đứng lên đi.He[was] a good boy.”.Y Y là đứa trẻ ngoan!”.Good boy,” she said again.Cậu bé ngoan,” cô nói lần nữa.Jason is a good boy.Jason là một chàng trai tốt.He is a good boy who hardly cries.Cháu bé rất ngoan không quấy khóc.Billy is a good boy.”.Billy là một thằng bé ngoan.”.He is a good boy, I assure you.Anh là một chàng trai tốt, bà công nhận.How to be a good boy.Làm thế nào để là một cậu bé tốt.You're a good boy and a wonderful spy.Con là một chàng trai tốt và một điệp viên giỏi.At home, he is a good boy.Ở nhà, anh là đứa con ngoan.He's a good boy who didn't do anything wrong.Nó là một đứa con ngoan, không làm sai bất kì chuyện gì.That is not being a"good boy".Hắn đã không trở thành" Good Boy".You're a good boy, Manolo.Cậu là một chàng trai tốt, Manolo.I must have been a very, very good boy.”.Mình sẽ là đứa trẻ rất, rất ngoan”.I have been a good boy all year.Cháu đã là một cậu bé ngoan suốt cả năm.I have finished the portrait.""Good boy!Tôi đã hoàn thành bức chân dung."" Cậu bé tốt!My son's a good boy, you know.Con trai cô là một chàng trai tốt, cháu biết đó.Good boy, put it in there, just like your brothers.- Put it in there.Ngoan nào, để nó lên như các anh nào.I haven't been a real good boy, you know?Ta không phải đứa bé ngoan, ngươi biết không?You're a good boy, Dickie; you will make out fine.Con là đứa trẻ ngoan, Dickie ạ, con sẽ làm tốt thôi.You're sitting nice. Who's a good boy, Chappie?Ngồi ngoan nhé, ai là cậu bé ngoan nào, Chappie?You can be a good boy downstairs, not up here.Anh có thể là cậu bé ngoan ở dưới kia, trên này thì không cần.Mattie had a hard life, but he was a good boy.Mattie đã có một cuộc đời khó khăn, nhưng nó là một đứa trẻ ngoan.Then I will be a good boy and get some sleep.Thế tôi sẽ làm một cậu bé ngoan và đi ngủ đã.Floyd was a good boy and was happy to be assisted.".Floyd là một cậu bé ngoan và rất vui mừng khi được giúp đỡ.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 191, Thời gian: 0.0557

Good boy trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - buen chico
  • Người pháp - bon garçon
  • Người đan mạch - god dreng
  • Thụy điển - duktig pojke
  • Na uy - snill gutt
  • Hà lan - braaf
  • Hàn quốc - 착한 아이
  • Tiếng nhật - 良い子
  • Kazakhstan - жақсы бала
  • Người hy lạp - καλο παιδι
  • Người hungary - jó fiú
  • Người serbian - dobar momak
  • Tiếng slovak - dobrý chlapec
  • Người ăn chay trường - послушен
  • Tiếng rumani - un băiat bun
  • Tamil - நல்ல பையன்
  • Tiếng bengali - ভালো ছেলে
  • Thái - เด็กดี
  • Tiếng hindi - अच्छा बच्चा
  • Đánh bóng - dobry chłopak
  • Bồ đào nha - bom rapaz
  • Người ý - bravo ragazzo
  • Tiếng phần lan - kiltisti
  • Tiếng croatia - dobar dječak
  • Séc - hodný kluk
  • Tiếng nga - молодец
  • Tiếng đức - schön brav
  • Telugu - మంచి బాలుడు
  • Tiếng tagalog - good boy

Từng chữ dịch

goodtính từtốtgiỏiđẹpgoodsự liên kếthaygooddanh từgoodboycậu béchàng traicon traithằng béboydanh từboy good bonegood boys

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt good boy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Good Boy Tiếng Việt Là Gì