GOOD NIGHT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

GOOD NIGHT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [gʊd nait]Động từgood night [gʊd nait] ngủ ngonsleep wellgood nightnightgood sleepsleep soundlygoodnightrestful sleepslept fineam sleepingget a good night's sleepchúc ngủ ngongood nightgoodnightnighty-nightnight-nightgood nightđêm tốtgood nightnice nightbuổi tối tốtgood eveninggood nighta nice eveninga nice nightfine eveningđêm ngona good night'sa restful night'schào buổi tốigood eveninggood afternoongood nighteveninchúcwishgoodmayhopehappywillcongratulationsblessingsgreetingschào nhébye

Ví dụ về việc sử dụng Good night trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Good night.Tốt đêm.Thank you good night.Cảm ơn bạn tốt đêm.Good night.Buổi tối tốt lành.Lights out good night.Chiếu sáng ban đêm tốt.Good night kiss.Tốt ban đêm Kiss.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từthe first nightthe whole nightthe next nightsleepless nightsthe previous nighta long nightthe dark nightsilent nightlate into the nightthe last nightHơnSử dụng với động từsaturday night live spend the nightdriving at nightnight comes working at nightnight stay occurs at nighteating at nightlit up at nightilluminated at nightHơnSử dụng với danh từhours per nighthome at nighthome that nighthours at nightlight at nightstars at nightstreets at nightone of those nightsnight in jail cry at nightHơnHave a good night, David.Một buổi tối tốt David.Good night Alakay.Ngủ ngon Alakay.Obviously Nate had a good night.Chúc HN có một đêm ngon giâc.Good night madam.Ngủ ngon, bà chủ.That we may call it early by and by.-- Good night.Rằng chúng tôi có thể gọi nó là đầu và bởi.-- đêm Tốt.Good night Anna.Ngủ ngon nhé Anna.It isn't anything a good night of sleep won't cure..Không gì mà một giấc ngủ đêm ngon lành không chữa khỏi..Good night, Joanna.Chào nhé, Joanna.I have gotta feeling that tonight's gonna be a good night.Tôi gotta cảm thấy rằng đêm nay sẽ là một đêm tốt.Good night Hanna.Ngủ ngon nhé Hanna.When you are playing with the children and saying good night to them.Khi anh chơi đùa với bọn trẻ và chúc ngủ ngon chúng.Good Night Vision.Tầm nhìn ban đêm tốt.Romantic messages for a good night messages Good night love.Romantic tin nhắn cho một tin nhắn đêm tốt Tốt đêm tình yêu.Good night Gloria.Chúc ngủ ngon Gloria.He hosted Superstudon UTV Bindass and working on two films, Good Night and Future Toh Bright Hai Jee.Anh đã tổ chức Superstud trên UTV Bindass vàlàm việc trên hai bộ phim, Good Night và Future Toh Bright Hai Jee.Good Night By Chanel.Tốt Đêm Qua Chanel.And Good Night again.Đêm Tốt Một lần nữa.Good night, Judith.Chào buổi tối, Judith.Getting a good night sleep can make wonders.Một đêm ngon giấc có thể làm nên điều kỳ diệu.Good night, Doctor.Chào buổi tối, Bác sĩ.After saying good night in return, Tigre turned his back to Mira.Sau khi đáp lại lời chúc ngủ ngon, Tigre quay lưng lại với Mira.Good night mosquito coil.Cuộn muỗi đêm tốt.Just a good night of sleep will solve everything..Một đêm ngon giấc sẽ chữa lành hết mọi thứ..Good night, Prince.Chúc ngủ ngon, Hoàng tử.I say good night to everyone and go to my bedroom.Cô nói lời chúc ngủ ngon đến mọi người và quay về phòng mình.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 6821, Thời gian: 0.0527

Xem thêm

a good night sleepgiấc ngủ ngongood night of sleepđêm ngon giấc

Good night trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - buenas noches
  • Người pháp - bonsoir
  • Người đan mạch - god aften
  • Tiếng đức - gute nacht
  • Thụy điển - god natt
  • Na uy - fin kveld
  • Hà lan - welterusten
  • Tiếng ả rập - عمت مساءا
  • Hàn quốc - 안녕히 주무세요
  • Tiếng nhật - 良い夜
  • Kazakhstan - қайырлы түн
  • Ukraina - добрий вечір
  • Người hy lạp - καληνύχτα
  • Người serbian - dobar dan
  • Tiếng slovak - dobrý nočný
  • Người ăn chay trường - добър вечер
  • Urdu - شب بخیر
  • Tiếng rumani - noapte bunã
  • Người trung quốc - 一个美好的夜晚
  • Malayalam - ഗുഡ് നൈറ്റ്
  • Tiếng tagalog - magandang gabi
  • Tiếng bengali - শুভ রাত্রি
  • Tiếng mã lai - malam yang baik
  • Thái - ราตรีสวัสดิ์
  • Tiếng hindi - शुभ रात्रि
  • Đánh bóng - dobranoc
  • Bồ đào nha - boa noite
  • Người ý - buona notte
  • Tiếng phần lan - hauska ilta
  • Tiếng croatia - laku noć
  • Séc - hezký večer
  • Tiếng nga - добрый вечер
  • Telugu - గుడ్ నైట్
  • Tamil - good night

Từng chữ dịch

goodtính từtốtgiỏiđẹpgoodsự liên kếthaygooddanh từgoodnightdanh từđêmnighthômnighttính từtối

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt good night English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tiếng Anh Từ Good Night Là Gì