Gọt Bút Chì Bằng Tiếng Anh - Pencil Sharpener - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "Gọt bút chì" thành Tiếng Anh
pencil sharpener là bản dịch của "Gọt bút chì" thành Tiếng Anh.
Gọt bút chì + Thêm bản dịch Thêm Gọt bút chìTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
pencil sharpener
noundevice for sharpening a pencil's writing point by shaving away its worn surface
Trên tay anh Jordan cầm cái gọt bút chì hình chiếc tàu trông không có gì đặc biệt.
THE boat-shaped pencil sharpener in Jordan’s hand seems unremarkable.
wikidata
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " Gọt bút chì " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "Gọt bút chì" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chuốt Bút Chì Tiếng Anh
-
Pencil Sharpener | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
ĐỒ GỌT BÚT CHÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Gọt Bút Chì Bằng Tiếng Anh - Pencil Sharpener - Glosbe
-
đồ Chuốt Bút Chì Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các đồ Dùng Trong Lớp Học
-
Cái Gọt Bút Chì Tiếng Anh Là Gì
-
Đồ Chuốt Bút Chì Tiếng Anh Là Gì, Đồ Chuốt Viết Chì In ...
-
Đồ Gọt Bút Chì Tiếng Anh Là Gì, Pencil Sharpener
-
GỌT BÚT CHÌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Đồ Chuốt Bút Chì Tiếng Anh Là Gì, Đồ Chuốt Viết Chì In English
-
Học Tiếng Anh :: Bài Học 14 Đồ Dùng Học Tập - LingoHut
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đồ Chuốt Bút Chì' Trong Tiếng Việt được Dịch ...