GOT CLAWS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
GOT CLAWS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch got
cóđượcbịnhậngotclaws
móng vuốtclawsnhững cái vuốtnhững cái móngcào
{-}
Phong cách/chủ đề:
Chúng có vuốt.They have got their claws into everything… politics, finance, real estate.
Chúng đã nhúng tay vào mọi thứ… từ chính trị, tài chính, địa ốc.When I defended myself from one of the Red Bears sharp claws, it got cut off and was sent flying, the cut off arm was then eaten by the bear in the middle of the fight.
Khi tôi bảo vệ bản thân khỏi những chiếc vuốt sắt nhọn của con Gấu đỏ, nó bị chém đứt và bay đi, phần tay bị mất đã bị con gấu ăn ngay giữa trận chiến.Get access to the exclusive materials and additional analytical tools by Claws& Horns.
Hãy truy cập vào các tài liệu độc quyền và công cụ phân tích bổ sung bằng Claws& Horns.Both his arms gets longer and thicker where there are sharp claws growing out from them.
Cả hai cánh tay dài ra và trở nên chắc nịch, và còn có cả móng vuốt sắc bén mọc ra từ đó nữa.Rabbits constantly get stuck in the bottom of the lattice and cling to it with claws.
Thỏ liên tục bị mắc kẹt dưới đáy lưới và bám vào nó bằng móng vuốt.He's got fangs and claws.
Ông ta có răng năng và móng vuốt.Julian Duval hasn't got silver claws.
Julian Duval không hề có móng vuốt bằng bạc.With claws.
Với móng vuốt.Bear claws.
Móng gấu đấy.Says he's got enough bear claws.
Hắn nói hắn có đủ vuốt gấu rồi.Jane Edmonds has got her claws in him.
Jane Edmonds đã bập móng vuốt vào nó rồi.Cougar Shows Her Claws.
Cougar Hiển Claws cô.I have got no claws, no wings, no venom.
Tôi không có móng vuốt., không có cánh, không có nọc độc.Garden Gloves With Claws.
Găng tay làm vườn Với Claws.Tracy's claws.
Móng của Tracy.That thing had claws.
Thứ ấy có móng vuốt.History of Claws Mail.
Tải về: Claws Mail.They grow sharp claws.
Chúng mọc móng vuốt sắc nhọn.Jackman also had to get used to wearing Wolverine's claws.
Jackman cũng phải quen với việc đeo những chiếc móng vuốt sắt của nhân vật Wolverine.Cougar claws part 1.1.
Móng vuốt sư tử phần 1.1.I collect the claws.
Tôi sưu tầm vuốt gấu.Classification of five claws.
Phân loại năm móng.Tiny claws help him to get whatever grip he can on the rough lava.
Móng vuốt nhỏ xíu giúp nó bám vào bất cứ thứ gì có thể được, trên đá dung nham lởm chởm.A grizzly bear has claws.
Một con gấu xám có vuốt.Cutting claws and caring for the claws of cats.
Cắt móng vuốt và chăm sóc móng vuốt..Let me see those claws.
Hãy cho tôi thấy những bộ nanh vuốt.I'm warning you. I got ten claws and I ain't afraid to use them.
Tôi đang cảnh báo. tôi có 10 cái vuốt tôi e là không làm cậu sợ.With claws. A bull.
Với móng. Một con bò.In my wife's claws.
Trong móng vuốt của vợ tôi.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 949001, Thời gian: 0.2101 ![]()
![]()
got changedgot closer

Tiếng anh-Tiếng việt
got claws English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Got claws trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Got claws trong ngôn ngữ khác nhau
- Người ý - ha gli artigli
- Séc - má drápky
- Hà lan - heeft klauwen
Từng chữ dịch
gotđộng từcóđượcbịnhậngotdanh từgotclawsmóng vuốtnhững cái vuốtnhững cái móngclawsdanh từclawscàoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Tôm Hùm Vuốt Chém
-
Tôm Hùm Tự Cắt Càng để Thoát Khỏi Nồi Lẩu - Báo Người Lao động
-
Độc đáo Sản Phẩm Tôm Hùm Bằng Tre - DU LỊCH
-
Xếp Hàng Thưởng Thức Món Bọ Biển Xấu Xí, đắt Hơn Cả Tôm Hùm
-
1 Triệu đồng Một Con Tôm Hùm Tre Dài 1m, Nặng 2kg - Vietnamnet
-
Món đặc Sản "ngón Tay Thần Chết" đắt đỏ, Vị Ngon Hơn Tôm Hùm
-
Bảo Tàng Hải Dương Học Tiếp Nhận Tôm Hùm Màu Xanh Bích Quý Hiếm
-
Bắt được Tôm Hùm Có Càng Khổng Lồ Như Chân Người - 24H
-
Nhà Hàng ở Đà Nẵng Lý Giải Hóa đơn Bữa ăn Hải Sản 85 Triệu đồng
-
Tony | Bốc Thăm Chế Biến Tôm Hùm - Đại Chiến Vua Đầu Bếp
-
Cận Cảnh “quái Vật” Biển Dị Thường Nhất Thế Giới - PLO
-
Làm Thế Nào để Nấu Langoustines: Công Thức Nấu ăn. Scampi đông ...
-
Cận Cảnh “quái Vật” Biển Dị Thường Nhất Thế Giới - Tiền Phong