Gotten - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách viết khác
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]
  • getten(Northumbria)

Cách phát âm

[sửa]
  • (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/ˈɡɒt.n̩/
  • (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/ˈɡɑ.tn̩/, [ˈɡɑ.tn̩], [ˈɡɑ.ʔn̩], [ˈɡɑ.t̚n̩]
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Tách âm: got‧ten
  • Vần: -ɒtən

Động từ

[sửa]

gotten

  1. (chủ yếu làCanada, Mỹ,Ireland,Scotland,Bắc Anh,hoặccổ xưa) Dạngquá khứ phân từ của get

Tham khảo

[sửa]
  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “gotten”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=gotten&oldid=2312956” Thể loại:
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɒtən
  • Vần:Tiếng Anh/ɒtən/2 âm tiết
  • verb form tiếng Anh
  • irregular past participles tiếng Anh
  • Tiếng Anh Canada
  • Tiếng Anh Mỹ
  • Tiếng Anh Ireland
  • Tiếng Anh Scotland
  • Từ mang nghĩa cổ xưa tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục gotten 21 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Get Chia Quá Khứ