Dịch từ "grade" từ Anh sang Việt. EN. Nghĩa của "grade" trong tiếng Việt. volume_up. grade {danh}.
Xem chi tiết »
Câu ví dụ: And yes, she was older to be in fourth grade. ... Trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến ... bản dịch grade.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · The sample was age 11 (sixth grade) at the first assessment and age 14 (ninth grade) at the fourth assessment. Từ Cambridge English Corpus. In ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'grade' trong tiếng Việt. grade ... grade of service: loại dịch vụ ... English Synonym and Antonym Dictionary.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'grades' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'grade' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
(toán học) Grát · Cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm, điểm số (của học sinh) · Lớp (trong hệ thống giáo dục) · Dốc; độ dốc ( (nghĩa đen) ...
Xem chi tiết »
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Điểm, điểm số (của học sinh). to make the grade — đạt đủ điểm, đủ trình độ; thành công, thắng lợi. Lớp. the fourth grade — ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "GRADE" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "GRADE" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ grade - grade là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. (toán học) Grát 2. cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp
Xem chi tiết »
So could you change my grade? Vậy thầy nang điểm giúp em đc không? 4. Straight - " A " student at grade school. Học sinh giỏi tại ...
Xem chi tiết »
1. He completed the third and fourth grades in one year, and skipped half the eighth grade. · 2. TEDxYouth events are independent programs set up for students ...
Xem chi tiết »
grade = grade danh từ như gradient mức; loại; cấp a person's salary grade mức lương của một người high-grade / low-grade civil servants công chức cấp ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tương tự: · Entry-at-grade junction · Technical-Grade Active Ingredient (TGA) · high-grade · high grade stock · Investment-Grade Stock · Labour Grade · Grade ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Grade Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề grade dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu