Gram Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gram
gram /græm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) gramme (thực vật học) đậu Thổ nhĩ kỳ đậu xanh ← Xem thêm từ grallock Xem thêm từ gram molecule →Các câu ví dụ:
1. He also made three tax proposals that would increase the tax rate to 12 trillion dong - a liter of sugary drinks would be taxed at 3,500 dong; 35 VND / gram of sugar in every 100 ml of drink; or 40 percent tax on ex-factory price.
Xem thêm →2. Vietnam allows a maximum amount of one gram of benzoic acid per kilogram of chili sauce.
Xem thêm →3. Salinity above one gram per liter is considered unpalatable and the levels between two and 10 grams are unsafe for most crops.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về gram /græm/Từ vựng liên quan
AM am g ra ramLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Từ Gram Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Gram Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Gram Là Gì, Nghĩa Của Từ Gram | Từ điển Việt
-
GRAM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
GRAM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Gram - Từ điển Anh - Việt
-
Gam – Wikipedia Tiếng Việt
-
Gram Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'gram' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Gram - Gram Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Grams Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
GR Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Gr - Từ Điển Viết Tắt
-
ĐịNh Nghĩa Gram TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì Gram
-
Gram Là Gì - Nghĩa Của Từ Gram - Hàng Hiệu
-
Gram (g) Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky