Grandfather - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɡrænd.ˌfɑː.ðɜː/
Từ khóa » Grandparents Trọng âm
-
GRANDPARENT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Grandparents Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Grandparents đọc Là Gì
-
Grandparents Là Gì, Nghĩa Của Từ Grandparents | Từ điển Anh - Việt
-
Phương Pháp đánh Trọng âm (Stress) Với Từ Ghép - Luyện Tập 247
-
Trọng âm Tiếng Anh - Moon ESL
-
(120 Bài Luận Tiếng Anh) Topic 18 - My Grandparents
-
Chọn Từ Có Trọng âm Khác : 1 A . Library B .Internet C. Cinema D ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Mối Quan Hệ Trong đại Gia đình - VnExpress
-
Nghĩa Của Từ Grandparents - Từ điển Anh - Việt
-
Chuyên đề Trọng âm Trong Tiếng Anh