Grape - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
grape
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- enPR: grāp, IPA(ghi chú):/ɡɹeɪp/
Âm thanh (Anh): (tập tin) Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -eɪp
Danh từ
grape (số nhiều grapes)
- Quả nho. a bunch of grapes — chùm nho
- (Như) Grape-shot.
- (Thú y học) Bệnh sưng chùm nho ((từ cổ, nghĩa cổ) chân, ngựa, lừa).
Thành ngữ
- sour grapes; the grapes are sour: Nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “grape”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/eɪp
- Vần:Tiếng Anh/eɪp/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Phát âm Tiếng Anh Grapes
-
GRAPE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Grapes Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Grape - Forvo
-
Top 12 Grapes Phát âm Tiếng Anh
-
Top 13 Cách Phát âm Từ Grapes
-
Từ điển Anh Việt "grapes" - Là Gì?
-
Grapes đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'grapes' Trong Từ điển Lạc Việt
-
5 Từ Mới Tiếng Anh Mỗi Ngày - Chủ đề Trái Cây
-
Grape Varieties – Đọc Chuẩn Tên Các Loại Rượu Vang Nổi Tiếng ...
-
Grapes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Grapes Tiếng Anh Là Gì - Xây Nhà