Grass Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
grass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?grass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grass.

Từ điển Anh Việt

  • grass

    /grɑ:s/

    * danh từ

    cỏ

    bâi cỏ, đồng cỏ

    bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên)

    please, keep off the grass; do not walk on the grass: xin đừng đi lên cỏ, xin đừng giẫm lên bãi cỏ

    (số nhiều) cây thân cỏ

    (ngành mỏ) mặt đất

    to bring ore to grass: đưa quặng lên mặt đất

    (từ lóng) măng tây

    (thông tục) mùa xuân

    she will be two years old next grass: mùa xuân sang năm nó sẽ lên hai

    to be at grass

    đang gặm cỏ

    (nghĩa bóng) đang nghỉ ngơi; không có việc

    to cut the grass under somebody's feet

    phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai

    to go to grass

    ra đồng ăn cỏ (súc vật)

    (từ lóng) ngã sóng soài (người)

    (từ lóng) chết

    to go grass!

    chết quách đi cho rồi

    to bear the grass grow

    rất thính tai

    not to let grass under one's feet

    không để mất thì giờ (khi làm một việc gì)

    to send to grass

    cho (súc vật) ra đồng ăn cỏ

    (từ lóng) đánh ngã sóng soài

    * ngoại động từ

    để cỏ mọc; trồng cỏ

    đánh ngã sóng soài

    bắn rơi (chim); kéo (cá) về đất liền; đưa (quặng) lên mặt đất

    căng (vải...) trên cỏ để phơi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grass

    * kỹ thuật

    y học:

    cỏ citromila grass cây sả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grass

    narrow-leaved green herbage: grown as lawns; used as pasture for grazing animals; cut and dried as hay

    German writer of novels and poetry and plays (born 1927)

    Synonyms: Gunter Grass, Gunter Wilhelm Grass

    shoot down, of birds

    cover with grass

    The owners decided to grass their property

    spread out clothes on the grass to let it dry and bleach

    cover with grass

    Synonyms: grass over

    feed with grass

    Similar:

    supergrass: a police informer who implicates many people

    eatage: bulky food like grass or hay for browsing or grazing horses or cattle

    Synonyms: forage, pasture, pasturage

    pot: street names for marijuana

    Synonyms: green goddess, dope, weed, gage, sess, sens, smoke, skunk, locoweed, Mary Jane

    denounce: give away information about somebody

    He told on his classmate who had cheated on the exam

    Synonyms: tell on, betray, give away, rat, shit, shop, snitch, stag

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • grass
  • grassy
  • grass egg
  • grass pea
  • grassfire
  • grassland
  • grassless
  • grasslike
  • grass fern
  • grass frog
  • grass over
  • grass pink
  • grass poly
  • grass tree
  • grass-plot
  • grass-work
  • grassfinch
  • grassiness
  • grassroots
  • grass drier
  • grass finch
  • grass roots
  • grass skirt
  • grass snake
  • grass verge
  • grass vetch
  • grass widow
  • grass wrack
  • grass-field
  • grass-green
  • grass-grown
  • grass-skirt
  • grass-widow
  • grasshopper
  • grass family
  • grass-cutter
  • grass-eating
  • grassy-green
  • grass revenue
  • grass widower
  • grass-covered
  • grass-cutting
  • grass-feeding
  • grass-widower
  • grassy-leafed
  • grassy-leaved
  • grass bacillus
  • grass parakeet
  • grass vetchling
  • grass protection
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Grass Có Số Nhiều