Gray Là Màu Gì - Màu Xám Trong Tiếng Anh ... - BatchuonTyren.Com
Có thể bạn quan tâm
What colour is it? | Đây là màu gì? |
white | màu trắng |
yellow | màu vàng |
orange | màu da cam |
pink | màu hồng |
red | màu đỏ |
brown | màu nâu |
green | màu xanh lá cây |
blue | màu xanh da trời |
purple | màu tím |
grey hoặc gray | màu xám |
black | màu đen |
silver hoặc silver-coloured | màu bạc |
gold hoặc gold-coloured | màu vàng óng |
Bạn đang xem: Gray là màu gì
Sắc thái của màu sắc
Xem thêm: Cổ tức bằng cổ phiếu (Stock Dividend) là gì?
Xem thêm: Chết Oan Là Gì – 9 Loại Chết Oan Uổng Do Nghiệp Giết Hại Chiêu Cảm
light brown | màu nâu nhạt |
light green | màu xanh lá cây nhạt |
light blue | màu xanh da trời nhạt |
dark brown | màu nâu đậm |
dark green | màu xanh lá cây đậm |
dark blue | màu xanh da trời đậm |
bright red | màu đỏ tươi |
bright green | màu xanh lá cây tươi |
bright blue | màu xanh da trời tươi |
Xem thêm: H2o Là Gì – # Lời Giải Cho Phân Tử Nước Là Gì
Xem thêm: Mt4 Là Gì – Cơ Bản Về Mt4
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Chính sách về quyền riêng tư·Điều khoản sử dụng·Liên hệ với chúng tôi
Chuyên mục: Hỏi Đáp
Website: https://www.batchuontyren.com
Pin ItTừ khóa » Gy Là Màu Gì
-
Bảng Từ Vựng Màu Sắc Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Step Up English
-
Màu Sắc Trong Tiếng Anh: Bảng Màu Và Các Loại - StudyTiengAnh
-
Bảng Màu Tiếng Anh Và Tên Gọi 22 Từ Vựng Về Màu Sắc
-
GY định Nghĩa: Màu Xám - Gray - Abbreviation Finder
-
Bảng Màu Tiếng Anh - Bài Học Các Màu Sắc Trong Tiếng Anh
-
Viết Tắt Màu Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Màu Sắc - Tiếng Anh - Speak Languages
-
Gray Là Màu Gì - Payday Loanssqa
-
Tên Các Màu Trong Tiếng Anh - Thủ Thuật
-
Màu Sắc Tiếng Anh – Tổng Hợp Từ Vựng Về Bảng Màu
-
Các Màu Sắc Trong Tiếng Anh - English4u
-
Kiến Thức Từ Vựng Màu Sắc Trong Tiếng Anh
-
Gray Là Màu Gì Tại Sao Lại Có Câu Space Gray Là Màu Gì