Grayscale Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
tỉ lệ xám, Mức xám là các bản dịch hàng đầu của "grayscale" thành Tiếng Việt.
grayscale adjective verb noun ngữ pháp(photography) A printed strip of graduated tones used to check exposure and development times. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm grayscaleTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
tỉ lệ xám
A sequence of shades ranging from black through white, used in computer graphics to add detail to images or to represent a color image on a monochrome output device.
MicrosoftLanguagePortal
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " grayscale " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
GrayscaleA filter effect in Windows Movie Maker.
+ Thêm bản dịch Thêm GrayscaleTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
Mức xám
A filter effect in Windows Movie Maker.
Normal Grayscale (Black + color cartridge
Mức xám thường (đen và hộp mực màu
MicrosoftLanguagePortal
Từ khóa » Grayscale Tiếng Anh Là Gì
-
GRAYSCALE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Grayscale Là Gì? Mục địch, Phân Loại, đặc ... - Hóa Chất Trung Sơn
-
Gray Scale Là Gì, Nghĩa Của Từ Gray Scale | Từ điển Anh - Việt
-
Gray Scale Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'grayscale' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
'gray Scale' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Định Nghĩa Grayscale Là Gì?
-
Grayscale Là Gì? Thước Xám Grayscale ứng Dụng Thế Nào? - VietChem
-
Grayscale Là Gì? Mục địch, Phân Loại, đặc điểm & ứng ...
-
Ý Nghĩa Của Gray Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Gray Goods Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Gray Là Màu Gì - Màu Xám Trong Tiếng Anh Có ý Nghĩa Gì
-
Grayscale Là Gì? Cách đo độ Bền Màu Sắc - LIVESHAREWIKI