5 ngày trước · great ý nghĩa, định nghĩa, great là gì: 1. large in amount, size, ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ ... Great · Great ape · Great Britain · Great circle
Xem chi tiết »
Lớn, to lớn, vĩ đại. a great wind — cơn gió lớn: a great distance — một khoảng cách lớn: the Great October Socialist Revolution — cuộc cách mạng xã hội ...
Xem chi tiết »
Great là gì: / greɪt /, Tính từ: lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, ... Thông dụng · Tính từ · Cấu trúc từ
Xem chi tiết »
Từ: great · tính từ. lớn, to lớn, vĩ đại · hết sức, rất. with great care · cao quý, ca cả, cao thượng. he appeared greater in adversity than ever before · tuyệt hay ...
Xem chi tiết »
22 thg 4, 2013 · Hay như “Greater Toronto” dùng để chỉ khu vực bao quanh Toronto, bao gồm cả Toronto. - “Grate”- nếu là danh từ chỉ một thứ gì đó có cấu trúc ...
Xem chi tiết »
2 thg 8, 2019 · Do trước chỗ trống là "the", là dấu hiệu của dạng so sánh nhất, nên mình chọn tính từ "greatest" nha. Nếu đã biết cần điền loại từ gì thì ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Great" trong các cụm từ và câu khác nhau ... Q: great aunt/uncle có nghĩa là gì? ... Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với great, good .
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: great nghĩa là lớn, to lớn, vĩ đại a wind cơn gió lớn a great distance một khoảng cách lớn the Great October Socialist ... Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
great {tính từ} · greatly {trạng từ} · Great Bear {danh từ} · great-grandchild {danh từ} · great-grandfather {danh từ}. Bị thiếu: đi | Phải bao gồm: đi
Xem chi tiết »
to be great at. rất giỏi về (cái gì). thân (với ai). to be great with somebody. thân với ai. to be great with child. (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa.
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2018 · "Awesome", "terrific" hay 'the bee's knee" đồng nghĩa với "great", giúp vốn từ của bạn không nhàm chán. - VnExpress.
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2019 · ... cụm từ khác nhau đi kèm với các dạng danh Nắm chắc trong tay cách sử dụng A LOT OF, LOTS OF, PLENTY OF, A LARGE AMOUNT OF, A GREAT DEAL ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng It's great trong một câu và bản dịch của họ. {-}. Nhấn vào đây để loại trừ một số từ từ tìm kiếm của bạn. Ví dụ, từ1 -{từ2}: sẽ tìm kiếm ...
Xem chi tiết »
=to be great on+ hiểu rõ, biết rõ, hiểu tường tận về (cái gì) ... thằng đại bợm=the great majority+ đại đa số=at a great price+ đi rất nhanh- hết sức, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Great đi Với Loại Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề great đi với loại từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu