great - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › great
Xem chi tiết »
great {tính} · tuyệt · tuyệt vời · lớn · vĩ đại · hùng vĩ · lớn lao ; greatly {trạng} · nặng · to lớn · đáng kể · lớn lao · cực kỳ ; Great Bear {danh} · chòm sao Đại ...
Xem chi tiết »
vĩ đại. adjective. I can't draw, but my sister is a great artist. Tôi không biết vẽ, nhưng chị của tôi là một họa sĩ vĩ đại. · tuyệt. adjective. en very good. I ...
Xem chi tiết »
'great' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... một môn ; một sự ; một vĩ ; một ; một điều tuyệt vời ; nghĩa là ; nghĩa ; ngon lành ; ngon mấy ; ngon quá ...
Xem chi tiết »
'''greɪt'''/ , Lớn, to lớn, vĩ đại, Hết sức, rất, Cao quý, ca cả, cao thượng, Tuyệt hay, thật là thú vị, Giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, ...
Xem chi tiết »
to be great with child: (Từ cổ,nghĩa cổ) Có mang, có chửa. great dozen: Tá mười ba. great many: Nhiều. to have a great mind to: Xem Mind. to live to a ...
Xem chi tiết »
EngToViet.com | English to Vietnamese TranslationEnglish-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence max 1000 ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · great ý nghĩa, định nghĩa, great là gì: 1. large in amount, size, or degree: 2. used in names, especially to mean large or important: 3…
Xem chi tiết »
Phát âm great · a wind: cơn gió lớn · a great distance: một khoảng cách lớn · the Great October Socialist Revolution: cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười vĩ ...
Xem chi tiết »
GREAT – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Tác giả: www.babla.vn. Ngày đăng: 2/6/2021. Đánh giá: 3 ⭐ ( 6098 lượt đánh giá ).
Xem chi tiết »
23 thg 1, 2022 · 6. Nghĩa của từ : great | Vietnamese Translation – Tiếng việt để … Tác giả: www.engtoviet.com. Ngày đăng: 23/8/2021. Đánh giá: 5 ...
Xem chi tiết »
tính từ. lớn, to lớn, vĩ đại · hết sức, rất. with great care · cao quý, ca cả, cao thượng. he appeared greater in adversity than ever before · tuyệt hay, thật là ...
Xem chi tiết »
Ý kiến của tôi: Vì tôi là rất tốt lúc bắt đầu dự án DIY và mất quan tâm tới họ tôi phải mua các sản phẩm đã hoàn thành. I am me and I am great!
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "IT'S GREAT" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "IT'S GREAT" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ great trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến great . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Great Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề great nghĩa tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu