Greek - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡrik/
Tính từ
[sửa]greek /ˈɡrik/
- (Thuộc) Hy-lạp.
Thành ngữ
[sửa]- on the Greek calends: Xem Calends
Danh từ
[sửa]greek /ˈɡrik/
- Người Hy-lạp.
- Tiếng Hy-lạp.
- Kẻ bịp bợm, kẻ lừa đảo, quân bạc bịp.
Thành ngữ
[sửa]- it's Greek to me: Tôi không thể hiểu được điều đó.
- when Greek meets Greeks, then comes the tug of war: Thật là kỳ phùng địch thủ; kẻ cắp bà già gặp nhau.
Tham khảo
[sửa]- "greek", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Danh từ
- Tính từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Từ điển Tiếng Hy Lạp
-
Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Hy Lạp - Glosbe
-
Từ điển Tiếng Hy Lạp Cổ - Tiếng Việt | Glosbe
-
Xin Lỗi, Không Có Mục Từ được Tra. Từ điển | Lingea
-
Từ Điển Hy-lạp Việt
-
Từ điển Tiếng Hy Lạp Song Ngữ (Hy Lạp - THU VIEN DA MINH
-
Tiếng Hy Lạp - Wikipedia
-
TỪ ĐIỂN HY LẠP - VIỆT - ANH TÂN ƯỚC
-
HY LẠP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sách Từ Vựng Tiếng Hy Lạp EBook By Pinhok Languages
-
TIẾNG HY LẠP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Học Tiếng Hy Lạp – Mondly Trên App Store
-
Học Tiếng Hy Lạp Trên App Store